danh từ
sự hỏng thi
time would fail me to tell: tôi sẽ không đủ thời giờ để nói
words fail me: tôi không đủ lời để nói hết được, tôi không thể tả hết được
the wind failed us: (thuyền) chúng ta hết gió
người thi hỏng
his memory fails him: trí nhớ của anh ta kém lắm rồi
chắc chắn, nhất định
the prophecy failed: lời tiên đoán sai
nội động từ
không nhớ, quên
time would fail me to tell: tôi sẽ không đủ thời giờ để nói
words fail me: tôi không đủ lời để nói hết được, tôi không thể tả hết được
the wind failed us: (thuyền) chúng ta hết gió
yếu dần, mất dần, tàn dần
his memory fails him: trí nhớ của anh ta kém lắm rồi
không đúng, sai
the prophecy failed: lời tiên đoán sai