ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
hỏng (thi)
to flunk the examination: hỏng thi, thi trượt
đánh hỏng, làm thi trượt
nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
hỏng thi, thi trượt
to flunk the examination: hỏng thi, thi trượt
chịu thua, rút lui
(thông tục) đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng...)