Định nghĩa của từ go wrong

go wrongidiomatic

mắc lỗi, sai lầm

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "go wrong" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "wrong" có nghĩa là "evil" hoặc "bị bóp méo". Động từ "go" trong ngữ cảnh này biểu thị sự thay đổi trạng thái, vì vậy "go wrong" có nghĩa là "trở nên xấu xa, méo mó hoặc không chính xác". Mặc dù nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng nó xuất phát từ khái niệm đi chệch khỏi con đường đúng đắn hoặc có chủ đích. Sự đơn giản và trực tiếp của cụm từ này đã khiến nó trở thành một cách diễn đạt phổ biến và lâu dài.

namespace

make a mistake.

mắc lỗi.

Ví dụ:
  • Despite our best efforts, the project went wrong due to unexpected complications.

    Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực hết sức, dự án vẫn thất bại do những biến chứng không mong muốn.

  • I'm afraid I goofed up and mistakenly sent the email to the wrong recipient.

    Tôi e rằng tôi đã vô tình gửi nhầm email cho người nhận.

  • The machine malfunctioned, causing the entire production line to go awry.

    Chiếc máy bị trục trặc khiến toàn bộ dây chuyền sản xuất bị đình trệ.

  • The experiment didn't produce the desired results and went amiss.

    Thí nghiệm không mang lại kết quả như mong muốn và đã thất bại.

  • The software update seems to have gone sideways and is causing all sorts of trouble.

    Có vẻ như bản cập nhật phần mềm đã gặp trục trặc và gây ra đủ loại rắc rối.

Từ, cụm từ liên quan

  • make a mistake
  • make an error
  • err
  • make a blunder
  • blunder
  • go astray
  • miscalculate
  • be incorrect
  • be wide of the mark
  • trip up