Định nghĩa của từ inefficient

inefficientadjective

không hiệu quả

/ˌɪnɪˈfɪʃnt//ˌɪnɪˈfɪʃnt/

Từ "inefficient" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "efficio" có nghĩa là "làm hoặc mang lại". Thuật ngữ "inefficient" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó không hoạt động theo cách hiệu quả hoặc không tạo ra kết quả mong muốn. Ban đầu, từ này được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả bất cứ điều gì không phù hợp với các nguyên tắc đạo đức hoặc luân lý. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này trở nên cụ thể hơn, tập trung vào việc thiếu hiệu quả trong việc đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. Trong thời hiện đại, "inefficient" thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, quy trình hoặc hoạt động sử dụng nhiều tài nguyên hoặc thời gian hơn mức cần thiết để đạt được kết quả mong muốn. Nó thường được coi là một đặc điểm tiêu cực, ngụ ý rằng có chỗ để cải thiện hoặc tối ưu hóa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthiếu khả năng, không có khả năng, bất tài

meaningkhông có hiệu quả

typeDefault

meaningkhông hiệu quả

namespace
Ví dụ:
  • The old heating system in our apartment building is incredibly inefficient, as it takes hours to heat the entire building in the winter.

    Hệ thống sưởi ấm cũ trong tòa nhà chung cư của chúng tôi cực kỳ kém hiệu quả, vì phải mất nhiều giờ để sưởi ấm toàn bộ tòa nhà vào mùa đông.

  • My computer seems to be running extremely inefficiently lately, as it takes forever to load up even simple tasks.

    Gần đây máy tính của tôi dường như chạy cực kỳ kém hiệu quả vì phải mất rất lâu để tải ngay cả những tác vụ đơn giản.

  • The company's production line is currently operating at an inefficient rate due to the outdated machinery they're using.

    Dây chuyền sản xuất của công ty hiện đang hoạt động không hiệu quả do sử dụng máy móc lạc hậu.

  • During my last doctor's appointment, I was troubled to learn that my diet and exercise habits are incredibly inefficient at promoting good health.

    Trong cuộc hẹn khám bệnh gần đây nhất, tôi rất lo lắng khi biết rằng chế độ ăn uống và thói quen tập thể dục của tôi không hề hiệu quả trong việc tăng cường sức khỏe.

  • The current public transportation system in this city is severely inefficient, with overcrowding and frequent delays causing many people to opt for driving instead.

    Hệ thống giao thông công cộng hiện tại ở thành phố này cực kỳ kém hiệu quả, tình trạng quá tải và thường xuyên chậm trễ khiến nhiều người phải lựa chọn lái xe.

  • Although I enjoy my morning coffee, the process of making it in my inefficient percolator takes longer than I'd like.

    Mặc dù tôi thích uống cà phê buổi sáng, nhưng quá trình pha cà phê bằng chiếc bình pha cà phê kém hiệu quả của tôi lại mất nhiều thời gian hơn tôi mong muốn.

  • As an accountant, I've come to realize just how inefficient some of my client's financial strategies are, costing them money unnecessarily.

    Là một kế toán, tôi nhận ra một số chiến lược tài chính của khách hàng không hiệu quả, khiến họ tốn kém tiền bạc một cách không cần thiết.

  • Due to the inefficient nature of our current recycling program, many recyclable materials are simply ending up in landfills.

    Do chương trình tái chế hiện tại của chúng ta không hiệu quả nên nhiều vật liệu tái chế chỉ còn nằm ở bãi rác.

  • The lighting system in this building is so inefficient that it's costing the owners a significant amount in electricity bills each month.

    Hệ thống chiếu sáng trong tòa nhà này kém hiệu quả đến mức khiến chủ sở hữu phải trả một khoản tiền đáng kể cho hóa đơn tiền điện mỗi tháng.

  • Despite having a large staff, our customer support department seems to be incredibly inefficient, leading to lengthy wait times and frustrated clients.

    Mặc dù có đội ngũ nhân viên đông đảo, bộ phận hỗ trợ khách hàng của chúng tôi dường như hoạt động rất kém hiệu quả, dẫn đến thời gian chờ đợi lâu và khiến khách hàng thất vọng.