Định nghĩa của từ eyeshadow

eyeshadownoun

phấn mắt

/ˈaɪʃædəʊ//ˈaɪʃædəʊ/

Thuật ngữ "eyeshadow" lần đầu tiên xuất hiện trong ngành công nghiệp làm đẹp vào những năm 1920 trong thời kỳ Hollywood đang lên ngôi. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "ombre d'œil", có nghĩa là "phấn mắt" trong tiếng Anh. Trong tiếng Pháp, "ombre" có nghĩa là "bóng" và "œil" có nghĩa là "mắt". Từ "lông mi giả" cũng được tạo ra trong thời gian này, khi các nữ diễn viên gắn lông mi giả gần khóe mắt ngoài để tạo ảo giác về bóng, giúp đôi mắt trông rõ nét và biểu cảm hơn. Nữ diễn viên người Hy Lạp Theodora Skipitares được cho là người đã tạo ra bộ phấn mắt đầu tiên vào những năm 1930, cho phép phụ nữ thử nghiệm nhiều sắc thái và công thức khác nhau. Phấn mắt trở thành mặt hàng chủ lực trong ngành mỹ phẩm và công dụng của nó không chỉ giúp đôi mắt thêm sắc nét mà còn tạo hiệu ứng thanh lịch và ấn tượng. Ngày nay, phấn mắt có nhiều sắc thái, kết cấu và lớp hoàn thiện khác nhau, với hàng nghìn sắc thái khác nhau trên thị trường.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah applied a shimmery gold eyeshadow to her lids, enhancing her deep brown eyes.

    Sarah dùng phấn mắt màu vàng lấp lánh cho mí mắt, làm nổi bật đôi mắt nâu sâu của cô.

  • The makeup artist blended a smoky gray eyeshadow on Emily's crease for a dramatic look.

    Chuyên gia trang điểm đã tán phấn mắt màu xám khói lên nếp gấp mí mắt của Emily để tạo nên vẻ ngoài ấn tượng.

  • Alice used a pastel pink eyeshadow to create a subtle daytime look for her office meeting.

    Alice sử dụng phấn mắt màu hồng pastel để tạo vẻ ngoài nhẹ nhàng vào ban ngày cho cuộc họp tại văn phòng.

  • Jennie's bright green eyes caught everyone's attention as she used a vivid green eyeshadow to stand out on stage.

    Đôi mắt xanh lá cây sáng của Jennie thu hút sự chú ý của mọi người khi cô sử dụng phấn mắt màu xanh lá cây tươi sáng để nổi bật trên sân khấu.

  • Maya chose a matte brown eyeshadow to create a natural-looking, everyday look for work.

    Maya chọn phấn mắt màu nâu lì để tạo vẻ ngoài tự nhiên, phù hợp để trang điểm hàng ngày khi đi làm.

  • Olivia applied a metallic bronze eyeshadow all over her lids to create a warm, glowing effect.

    Olivia dùng phấn mắt màu đồng ánh kim lên toàn bộ mí mắt để tạo hiệu ứng ấm áp, rạng rỡ.

  • Jenny opted for a neutral brown eyeshadow to complement her bare lips for a simple but chic look.

    Jenny đã chọn phấn mắt màu nâu trung tính để tôn lên đôi môi trần của mình, tạo nên vẻ ngoài đơn giản nhưng sang trọng.

  • Nora used a shimmery silver eyeshadow to highlight her inner corners, making her eyes appear bigger and brighter.

    Nora sử dụng phấn mắt màu bạc lấp lánh để làm nổi bật khóe mắt, khiến đôi mắt trông to và sáng hơn.

  • Emma blended a rust orange eyeshadow onto her crease for a warm and cozy look, perfect for autumn.

    Emma tán phấn mắt màu cam gỉ lên hốc mắt để có vẻ ngoài ấm áp và thoải mái, hoàn hảo cho mùa thu.

  • Kiera used a pearl white eyeshadow as a base to create a bright and fresh canvas, which she later deepened with a navy blue eyeshadow for a smoky evening look.

    Kiera sử dụng phấn mắt màu trắng ngọc trai làm lớp nền để tạo nên lớp nền tươi sáng và tươi tắn, sau đó cô tô đậm thêm bằng phấn mắt màu xanh nước biển để có vẻ ngoài khói vào buổi tối.