Định nghĩa của từ orb

orbnoun

quả cầu

/ɔːb//ɔːrb/

Từ "orb" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khoảng năm 1300-1400 sau Công nguyên. Thuật ngữ "orbis" được mượn từ tiếng Latin có nghĩa là "circle" hoặc "tròn". Trong tiếng Pháp cổ, nó được viết là "orbe" và được đưa vào tiếng Anh trung đại, ngôn ngữ được nói ở Anh trong thời Trung cổ. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "orb" như chúng ta biết ngày nay. Việc sử dụng từ "orb" đề cập đến nhiều loại vật thể có hình tròn hoặc hình cầu, chẳng hạn như mặt trăng, mặt trời hoặc các hành tinh trong thiên văn học. Trong nghệ thuật và thiết kế, nó thường được sử dụng để mô tả các vật thể trang trí như đồ chiếu sáng, vật chặn giấy hoặc tác phẩm điêu khắc có hình cầu. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một thứ gì đó tròn và hoàn chỉnh, chẳng hạn như một đơn vị độc lập hoặc phạm vi ảnh hưởng. Việc sử dụng từ "orb" làm nổi bật ý nghĩa lịch sử của nó như một thành phần phổ biến trong các lý tưởng tôn giáo, khoa học và triết học thời trung cổ và cổ đại. Hình cầu của nó mang lại ý nghĩa cho các khái niệm trừu tượng, chẳng hạn như vũ trụ, thời gian hoặc thần thánh. Trong văn hóa đại chúng, quả cầu được sử dụng để mô tả các hiện tượng siêu nhiên hoặc các cung sáng kỳ lạ, không thể giải thích được xuất hiện trong các bức ảnh. Nguồn gốc của từ "orb," với mối liên hệ của nó với các hình tròn, hoàn chỉnh, tiếp tục được nhắc đến trong thời hiện đại như một biểu tượng của sự thống nhất và trọn vẹn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghình cầu, quả cầu

meaningthiên thể

meaning(thơ ca) con mắt, cầu mắt

type ngoại động từ

meaningtạo thành hình cầu

meaningbao vây, vây tròn

namespace

an object like a ball in shape, especially the sun or moon

một vật thể có hình dạng như một quả bóng, đặc biệt là mặt trời hoặc mặt trăng

Ví dụ:
  • The red orb of the sun sank beneath the horizon.

    Quả cầu mặt trời màu đỏ chìm xuống dưới đường chân trời.

  • The astronaut gazed at the Earth's blue orb in awe as she floated in the spacecraft.

    Phi hành gia ngắm nhìn quả cầu xanh của Trái Đất với vẻ kinh ngạc khi cô trôi nổi trong tàu vũ trụ.

  • The glowing red orb hanging in the sky was a stunning sight during the solar eclipse.

    Quả cầu đỏ rực rỡ lơ lửng trên bầu trời là cảnh tượng tuyệt đẹp trong quá trình nhật thực.

  • The wizened old man studied the crystal orb, searching for answers that only it could hold.

    Ông già nhăn nheo nghiên cứu quả cầu pha lê, tìm kiếm câu trả lời mà chỉ nó mới có thể nắm giữ.

  • The boy's eyes widened as he watched the Christmas tree orbs twinkling in the dim light of evening.

    Đôi mắt cậu bé mở to khi nhìn những quả cầu trên cây thông Noel lấp lánh trong ánh sáng mờ ảo của buổi tối.

a gold ball with a cross on top, carried by a king or queen at formal ceremonies as a symbol of power

một quả bóng vàng có hình thánh giá ở trên, được vua hoặc hoàng hậu mang trong các nghi lễ trang trọng như một biểu tượng của quyền lực

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan