Định nghĩa của từ applicator

applicatornoun

dụng cụ bôi

/ˈæplɪkeɪtə(r)//ˈæplɪkeɪtər/

Từ "applicator" ban đầu dùng để chỉ người phủ lớp sơn hoặc vecni lên bề mặt, đặc biệt là trong bối cảnh nghệ thuật trang trí và làm đồ nội thất. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi từ "applicator" được dùng để mô tả cọ hoặc con lăn dùng cho mục đích này. Khi công nghệ phát triển, thuật ngữ "applicator" bao gồm các công cụ chuyên dụng để phủ nhiều chất khác nhau ngoài sơn và vecni. Ví dụ, "applicator" hiện thường được dùng để mô tả các thiết bị phân phối thuốc, chẳng hạn như máy bơm và miếng dán, cũng như các công cụ tạo kiểu tóc, sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm khác. Ngày nay, ý nghĩa của "applicator" tiếp tục phát triển khi các công nghệ và sản phẩm mới được phát triển. Tuy nhiên, khái niệm cơ bản về một vật thể hoặc người tạo điều kiện thuận lợi cho việc phủ một chất lên bề mặt hoặc cơ thể vẫn là trọng tâm của ý nghĩa của nó.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) máy mạ bản; máy điểm dạng [TQ]

namespace
Ví dụ:
  • The makeup brand's new face cream comes with a convenient applicator, making it easy to apply and distribute the product evenly.

    Loại kem dưỡng da mặt mới của thương hiệu mỹ phẩm này có kèm theo một đầu bôi tiện lợi, giúp bạn dễ dàng thoa và thoa đều sản phẩm.

  • The nail polish bottle includes a wide applicator, allowing for precise and effortless painting of each nail.

    Lọ sơn móng tay có đầu bôi rộng, giúp sơn chính xác và dễ dàng lên từng móng.

  • The spray tan gun comes with an applicator to ensure a smooth and even application of the tanning solution.

    Súng phun rám nắng có kèm theo một đầu bôi để đảm bảo dung dịch rám nắng được phun đều và mịn.

  • The new hair straightener has a ceramic applicator that eliminates frizz and locks in moisture, leaving your hair feeling silky smooth.

    Máy duỗi tóc mới có đầu phun bằng gốm giúp loại bỏ tình trạng tóc xơ rối và giữ ẩm, giúp tóc bạn mềm mượt.

  • The electric toothbrush comes with a small, pointed applicator that reaches all corners of your mouth and around your teeth for a thorough cleaning.

    Bàn chải đánh răng điện đi kèm với một đầu chải nhỏ, nhọn có thể chạm tới mọi ngóc ngách trong miệng và xung quanh răng để làm sạch kỹ lưỡng.

  • The lipstick tube features a built-in applicator that ensures the perfect amount of product is dispensed onto your lips, preventing mess and waste.

    Ống son có đầu bôi tích hợp đảm bảo lấy được lượng son hoàn hảo lên môi, tránh tình trạng lem nhem và lãng phí.

  • The gentle cleansing brush has a soft applicator that effectively removes dirt and impurities without causing irritation or redness.

    Cọ làm sạch dịu nhẹ có đầu cọ mềm giúp loại bỏ hiệu quả bụi bẩn và tạp chất mà không gây kích ứng hoặc mẩn đỏ.

  • The handheld massager has a round, textured applicator that provides a deep tissue massage, perfect for targeting sore muscles and trigger points.

    Máy mát-xa cầm tay có đầu tròn, có kết cấu giúp mát-xa mô sâu, hoàn hảo để tác động vào các cơ bị đau và các điểm kích hoạt.

  • The hot rollers come with a pair of wide-tooth applicators that gently glide through your hair as you roll it, setting and styling your curls evenly.

    Các lô cuốn nóng đi kèm với một cặp đầu lăn răng thưa lướt nhẹ nhàng qua tóc khi bạn cuộn tóc, giúp cố định và tạo kiểu tóc xoăn đều.

  • The concealer pen has a precise, angled applicator that allows for accurate and controlled coverage, hiding blemishes and dark circles with ease.

    Bút che khuyết điểm có đầu bút nghiêng chính xác, cho phép che phủ chính xác và có kiểm soát, che đi các khuyết điểm và quầng thâm một cách dễ dàng.