danh từ
(triết học) sự ngoại hiện
sự ngoại hóa
/ɪkˌstɜːnəlaɪˈzeɪʃn//ɪkˌstɜːrnələˈzeɪʃn/Thuật ngữ "externalization" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong lĩnh vực tâm lý học. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng bởi nhà triết học và nhà tâm lý học người Đức Friedrich Nietzsche trong cuốn sách "Der Fall Wagner" (Trường hợp Wagner) xuất bản năm 1887. Nietzsche sử dụng thuật ngữ này để mô tả quá trình mà cảm xúc, suy nghĩ và xung đột của một cá nhân được "ngoại hóa" hoặc thể hiện ra thế giới bên ngoài, thường biểu hiện trong các tác phẩm sáng tạo hoặc tương tác xã hội. Khái niệm này trở nên nổi bật hơn nữa thông qua công trình của nhà tâm lý học Carl Jung, người đã sử dụng nó để mô tả quá trình chiếu, trong đó một cá nhân gán những suy nghĩ và cảm xúc vô thức của mình cho ai đó hoặc thứ gì đó bên ngoài. Jung tin rằng ngoại hóa là một cơ chế phòng vệ phổ biến, cho phép các cá nhân tránh đối mặt với những cảm xúc và ham muốn bị kìm nén của chính mình. Theo thời gian, thuật ngữ "externalization" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, tiếp thị và hành vi tổ chức, để mô tả quá trình chuyển giao các nguồn lực nội bộ, chẳng hạn như chi phí hoặc trách nhiệm, cho các thực thể hoặc môi trường bên ngoài.
danh từ
(triết học) sự ngoại hiện
Trong tâm lý học, ngoại hóa là quá trình mà cá nhân chiếu những suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành vi không thể chấp nhận được của mình lên người khác hoặc các yếu tố bên ngoài như một cơ chế phòng vệ. Ví dụ, một người đang phải đối mặt với cảm giác tội lỗi có thể ngoại hóa hành vi của mình bằng cách đổ lỗi cho người khác về những sai lầm của họ.
Quá trình ngoại hóa là một chiến lược đối phó phổ biến đối với những cá nhân đang vật lộn với chứng nghiện. Họ có thể ngoại hóa các vấn đề của mình bằng cách đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như môi trường, về việc lạm dụng chất gây nghiện của họ.
Một số cá nhân thể hiện cảm xúc của mình ra bên ngoài và hành xử theo cách hung hăng hoặc thù địch hơn như một cách che giấu những đấu tranh nội tâm của họ. Trong các tình huống xã hội, điều này có thể biểu hiện dưới dạng thái độ đối kháng hoặc đối đầu hơn.
Việc thể hiện ra bên ngoài những trải nghiệm đau thương là hiện tượng bình thường đối với những người sống sót sau lạm dụng, vì họ có thể thấy khó khăn khi xử lý và đối mặt với những trải nghiệm bên trong của mình. Sự thể hiện ra bên ngoài như vậy có thể biểu hiện dưới dạng nói chuyện cưỡng chế về những trải nghiệm để giảm thiểu tác động về mặt cảm xúc.
Các doanh nghiệp thường chuyển các quy trình nội bộ của mình ra bên ngoài thông qua việc sử dụng dịch vụ thuê ngoài để giảm thiểu chi phí. Ví dụ, các quy trình kinh doanh như hỗ trợ kỹ thuật, kế toán hoặc quản lý bảng lương có thể được thuê ngoài cho các nhà cung cấp bên ngoài như một chiến lược để quản lý chi phí vốn.
Các cơ sở giáo dục thường đưa quá trình học tập mang tính học thuật ra bên ngoài và thúc đẩy việc sử dụng các nguồn học tập bên ngoài như sách giáo khoa, nguồn giáo dục trực tuyến hoặc tài liệu hướng dẫn nghe nhìn như một chiến lược nhằm nâng cao kết quả học tập.
Quá trình chuyển giao ra bên ngoài là một hoạt động phổ biến giữa các công ty hoạt động trong các ngành công nghiệp biến động. Để giảm thiểu rủi ro liên quan đến các ngành công nghiệp như vậy, các công ty có thể chuyển giao rủi ro ra bên ngoài bằng cách chuyển giao chúng cho bên thứ ba hoặc các công ty bảo hiểm.
Việc đưa dữ liệu ra bên ngoài giúp cải thiện hiệu quả và độ tin cậy trong quản lý dữ liệu quy mô lớn bằng cách thúc đẩy các dịch vụ chuyên biệt từ các trung tâm dữ liệu của bên thứ ba.
Quá trình ngoại hóa tác động đáng kể đến việc tạo ra chính sách của công ty vì nó cung cấp tính linh hoạt và khả năng thích ứng với động lực thị trường đang thay đổi nhanh chóng. Bằng cách mở rộng năng lực quan trọng cho chuỗi cung ứng hoặc các bên thứ ba khác, các công ty có thể tập trung vào các chức năng cốt lõi và tránh mở rộng quá mức.
Ngoại hóa giúp tạo ra các chính sách kinh tế phù hợp với bản chất của các yếu tố bên ngoài có liên quan đến nền kinh tế. Các chính sách được thiết kế để giải quyết các yếu tố bên trong, ví dụ như thuế, có thể không ghi nhận được tác động tích cực khi các yếu tố bên ngoài đóng vai trò chủ đạo trong các điều kiện kinh tế. Do đó, bên ngoài