Định nghĩa của từ objectification

objectificationnoun

sự vật hóa

/əbˌdʒektɪfɪˈkeɪʃn//əbˌdʒektɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "objectification" có nguồn gốc từ thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ sự kết hợp của các từ tiếng Latin "objectum", có nghĩa là "vật" và hậu tố "-ification", tạo thành danh từ chỉ quá trình biến một thứ gì đó thành thứ khác. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào những năm 1740, chủ yếu trong bối cảnh triết học để mô tả quá trình giản lược những thứ hoặc ý tưởng phức tạp thành các thành phần hoặc đối tượng cơ bản nhất của chúng. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này có ý nghĩa mới trong bối cảnh lý thuyết nữ quyền, đặc biệt là trong tác phẩm của Simone de Beauvoir. Beauvoir đã sử dụng "objectification" để mô tả cách phụ nữ được miêu tả như những đối tượng hoặc hàng hóa trong xã hội, thay vì là những chủ thể có quyền tự chủ và có năng lực hành động. Sự hiểu biết mở rộng này về thuật ngữ này kể từ đó đã được áp dụng cho các hình thức áp bức khác, chẳng hạn như phân biệt chủng tộc và kỳ thị người khuyết tật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm thành khách quan, sự thể hiện khách quan

meaningsự làm thành cụ thể; sự thể hiện cụ thể

namespace
Ví dụ:
  • In his art, the artist often objectifies women by portraying them as nothing more than sexualized objects.

    Trong nghệ thuật của mình, nghệ sĩ thường coi phụ nữ như vật thể bằng cách miêu tả họ không gì hơn là những đối tượng tình dục.

  • The advertisement was criticized for objectifying women by featuring a scantily clad model in a sexually suggestive pose.

    Quảng cáo này bị chỉ trích vì coi phụ nữ là vật thể khi có hình ảnh người mẫu ăn mặc hở hang trong tư thế gợi dục.

  • She felt objectified when the stranger catcalled her, reducing her to nothing more than a presumably eligible sexual partner.

    Cô cảm thấy mình như một vật thể khi người lạ đó huýt sáo trêu ghẹo cô, hạ thấp cô xuống chỉ còn là một đối tác tình dục đủ tiêu chuẩn.

  • In the movie, the lead female character was objectified through repeated scenes of her being ogled by men, often with the camera pointed directly at her body.

    Trong phim, nhân vật nữ chính bị coi là vật thể thông qua những cảnh quay lặp đi lặp lại cảnh cô bị đàn ông nhìn chằm chằm, thường là với máy quay chĩa thẳng vào cơ thể cô.

  • The fashion industry has been accused of habitually objectifying women by perpetuating unrealistic beauty standards and promoting an obsessive focus on physical appearance.

    Ngành công nghiệp thời trang bị cáo buộc thường xuyên coi phụ nữ như vật thể bằng cách duy trì các tiêu chuẩn sắc đẹp không thực tế và thúc đẩy sự ám ảnh về ngoại hình.

  • In some cultures, women's bodies are objectified in ways that devalue and oppress them, treating them as little more than passive objects to be used and controlled by men.

    Ở một số nền văn hóa, cơ thể phụ nữ bị coi là vật thể theo cách hạ thấp giá trị và áp bức họ, coi họ không hơn gì những vật thể thụ động để đàn ông sử dụng và kiểm soát.

  • The photographer's style of objectifying his subjects has been criticized as exploitative, reducing their human worth and dignity to nothing more than aesthetic value.

    Phong cách coi chủ thể như vật thể của nhiếp ảnh gia đã bị chỉ trích là bóc lột, hạ thấp giá trị con người và phẩm giá của họ xuống mức chỉ còn giá trị thẩm mỹ.

  • The human trafficking industry thrives on objectifying and exploiting vulnerable women, turning them into commodities to be bought, sold, and abused.

    Ngành công nghiệp buôn người phát triển mạnh nhờ việc coi thường và bóc lột những người phụ nữ dễ bị tổn thương, biến họ thành hàng hóa để mua, bán và lạm dụng.

  • Some have argued that the trend of objectifying sexuality in pop culture leads to a societal devaluation of women, reducing them to little more than voluptuous objects for male pleasure.

    Một số người cho rằng xu hướng coi trọng tình dục trong văn hóa đại chúng dẫn đến việc xã hội coi thường phụ nữ, coi họ chỉ là những đối tượng gợi cảm để đàn ông thỏa mãn thú vui.

  • The speech recognizes that the objectification of men is also a pervasive problem in our society, as it fosters an unrealistic expectation of masculine appearance and behavior that can undermine their self-worth and dignity.

    Bài phát biểu thừa nhận rằng việc coi đàn ông như vật thể cũng là một vấn đề phổ biến trong xã hội chúng ta, vì nó nuôi dưỡng kỳ vọng không thực tế về ngoại hình và hành vi nam tính, có thể làm suy yếu lòng tự trọng và phẩm giá của họ.