Định nghĩa của từ expediency

expediencynoun

sự nhanh nhẹn

/ɪkˈspiːdiənsi//ɪkˈspiːdiənsi/

"Expediency" bắt nguồn từ tiếng Latin "expedire", có nghĩa là "giải phóng, gỡ rối hoặc khởi hành". Khái niệm này phát triển thành "chuẩn bị, chuẩn bị hoặc tạo điều kiện thuận lợi", dẫn đến khái niệm "phù hợp hoặc có lợi cho một mục đích cụ thể". Cảm giác về lợi ích hoặc lợi thế tức thời này, thường gây tổn hại đến những cân nhắc khác, đã trở thành cốt lõi của từ "expediency." Cuối cùng, nó nhấn mạnh hành động được thực hiện vì sự tiện lợi hoặc cần thiết thực tế, ngay cả khi nó đi ngược lại các nguyên tắc đạo đức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính có lợi, tính thiết thực; tính thích hợp

meaningtính chất thủ đoạn; động cơ cá nhân

meaning(như) expedient

namespace
Ví dụ:
  • For the sake of expediency, the team decided to postpone the meeting until next week.

    Vì lý do khẩn cấp, nhóm đã quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau.

  • The politician's actions were often criticized for being driven solely by expediency.

    Hành động của các chính trị gia thường bị chỉ trích là chỉ vì mục đích lợi dụng.

  • In order to expedite the checkout process, the store implemented a self-service kiosk system.

    Để đẩy nhanh quá trình thanh toán, cửa hàng đã triển khai hệ thống ki-ốt tự phục vụ.

  • The business owner made the difficult decision to lay off a few employees for expediency's sake in order to cut costs.

    Chủ doanh nghiệp đã đưa ra quyết định khó khăn là sa thải một số nhân viên vì lý do cấp bách nhằm cắt giảm chi phí.

  • The judge ruled in favor of expediency, allowing the guilty defendant to serve a shorter sentence in exchange for a plea deal.

    Thẩm phán ra phán quyết có lợi cho sự nhanh chóng, cho phép bị cáo có tội được hưởng mức án ngắn hơn để đổi lấy thỏa thuận nhận tội.

  • In order to expedite the construction process, the architect suggested using pre-fabricated materials instead of building from scratch.

    Để đẩy nhanh quá trình xây dựng, kiến ​​trúc sư đề xuất sử dụng vật liệu chế tạo sẵn thay vì xây dựng mới.

  • In order to expedite the delivery, the package was shipped via express courier service.

    Để đẩy nhanh việc giao hàng, gói hàng đã được vận chuyển qua dịch vụ chuyển phát nhanh.

  • The project manager recognized the importance of expediency in meeting tight deadlines and made sure to prioritize tasks accordingly.

    Người quản lý dự án nhận ra tầm quan trọng của tính nhanh chóng trong việc đáp ứng thời hạn gấp rút và đảm bảo ưu tiên các nhiệm vụ cho phù hợp.

  • The fuss over small details would have delayed the project significantly, but we decided to overlook them for expediency's sake.

    Việc bận tâm đến những chi tiết nhỏ có thể làm chậm tiến độ dự án đáng kể, nhưng vì lý do tiện lợi, chúng tôi quyết định bỏ qua chúng.

  • Expediency often comes at the expense of morality or principle, but in some cases, it's the best course of action.

    Sự tiện lợi thường đi đôi với việc đánh đổi đạo đức hoặc nguyên tắc, nhưng trong một số trường hợp, đó lại là cách hành động tốt nhất.