Định nghĩa của từ existential

existentialadjective

hiện sinh

/ˌeɡzɪˈstenʃl//ˌeɡzɪˈstenʃl/

Từ "existential" bắt nguồn từ nhà triết học người Đức Johann Gottlieb Fichte vào thế kỷ 18, người đã sử dụng thuật ngữ "existentiell" để mô tả mối quan hệ giữa sự tồn tại và ý thức của con người. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong số các nhà triết học người Pháp như Jean-Paul Sartre và Martin Heidegger. Triết học của Sartre, nói riêng, nhấn mạnh ý tưởng "sự tồn tại đi trước bản chất", cho rằng con người có trách nhiệm tạo ra mục đích và ý nghĩa của riêng mình trong cuộc sống, thay vì được định nghĩa bởi một bản chất được xác định trước. Khái niệm này thường được gọi là "existentialism." Thuật ngữ "existential" cuối cùng đã vượt qua ranh giới ngôn ngữ và văn hóa, trở thành một khái niệm chính thống trong triết học, tâm lý học và văn hóa đại chúng. Ngày nay, nó được sử dụng để mô tả không chỉ các lý thuyết triết học mà còn cả những trải nghiệm và cảm xúc hàng ngày, chẳng hạn như nhận thức về sự tồn tại phàm trần của một người, việc tìm kiếm mục đích và sự không chắc chắn về tương lai.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sự tồn tại, (thuộc) sự sống, (thuộc) sự sống còn

meaning(triết học) khẳng định sự tồn tại

namespace

connected with human existence

liên quan đến sự tồn tại của con người

Ví dụ:
  • Sartre's existential philosophy allows us to explore the question of what it means to exist as an individual in a seemingly meaningless universe.

    Triết lý hiện sinh của Sartre cho phép chúng ta khám phá câu hỏi về ý nghĩa tồn tại của một cá nhân trong một vũ trụ dường như vô nghĩa.

  • The character of Sisyphus in Albert Camus' existential novel "The Myth of Sisyphus" faces the seemingly futile task of rolling a boulder up a hill, only to have it roll back down, symbolizing the human condition of existential angst.

    Nhân vật Sisyphus trong tiểu thuyết hiện sinh "Huyền thoại Sisyphus" của Albert Camus phải đối mặt với nhiệm vụ dường như vô ích là lăn một tảng đá lên đồi, chỉ để thấy nó lăn xuống, tượng trưng cho tình trạng lo lắng hiện sinh của con người.

  • In existentialism, the focus is on the objective reality of human existence, rather than on subjective feelings or beliefs.

    Trong chủ nghĩa hiện sinh, trọng tâm là thực tế khách quan của sự tồn tại của con người, thay vì cảm xúc hay niềm tin chủ quan.

  • The play "No Exit" by Jean-Paul Sartre explores the concepts of guilt, freedom, and individual desires in the context of a closed, oppressive space as three characters are forced to coexist in an existential trap.

    Vở kịch "No Exit" của Jean-Paul Sartre khám phá các khái niệm về tội lỗi, tự do và ham muốn cá nhân trong bối cảnh của một không gian khép kín và áp bức khi ba nhân vật bị buộc phải cùng tồn tại trong một cái bẫy hiện sinh.

  • In an existential worldview, the meaning of life is not inherent, but rather must be created through individual choice and action.

    Trong thế giới quan hiện sinh, ý nghĩa của cuộc sống không phải là vốn có mà phải được tạo ra thông qua sự lựa chọn và hành động của cá nhân.

connected with the theory of existentialism

liên quan đến lý thuyết hiện sinh