Định nghĩa của từ nihilism

nihilismnoun

chủ nghĩa hư vô

/ˈnaɪɪlɪzəm//ˈnaɪɪlɪzəm/

Thuật ngữ "nihilism" bắt nguồn từ tiếng Nga "нihilism" (nihilizm), được Ivan Turgenev đặt ra trong tiểu thuyết "Fathers and Sons" (1862) của ông. Turgenev sử dụng thuật ngữ này để mô tả phong trào cấp tiến do thanh niên lãnh đạo nổi lên ở Nga vào những năm 1860, phong trào này bác bỏ các giá trị, đạo đức và thể chế truyền thống. Phong trào này tin rằng mọi người nên được tự do khỏi những ràng buộc của xã hội và nghĩa vụ đạo đức. Thuật ngữ "nihil" bắt nguồn từ tiếng Latin "nothing" và trong bối cảnh này, nó ám chỉ sự bác bỏ mọi niềm tin, chuẩn mực xã hội và nguyên tắc đạo đức đã được thiết lập. Việc Turgenev sử dụng thuật ngữ "nihilism" đã được phổ biến và sau đó được Friedrich Nietzsche áp dụng, người đã mở rộng hàm ý triết học của nó để bao gồm cả sự bác bỏ chân lý khách quan, đạo đức và các giá trị thông thường. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng cho nhiều phong trào tư tưởng và triết học bác bỏ các giá trị truyền thống và thúc đẩy tư duy cấp tiến, bao gồm chủ nghĩa vô chính phủ, chủ nghĩa hiện sinh và chủ nghĩa hậu hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(triết học) thuyết hư vô

meaning(chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ (Nga)

namespace
Ví dụ:
  • John's recent philosophical studies have led him down a path of nihilism, where he no longer believes in the inherent meaning or purpose of life.

    Những nghiên cứu triết học gần đây của John đã dẫn anh đến con đường hư vô, nơi anh không còn tin vào ý nghĩa hay mục đích vốn có của cuộc sống.

  • The nihilistic beliefs of the protagonist in the novel left her questioning whether anything at all mattered, ultimately leading to a sense of despair.

    Niềm tin hư vô của nhân vật chính trong tiểu thuyết khiến cô tự hỏi liệu có điều gì thực sự quan trọng hay không, cuối cùng dẫn đến cảm giác tuyệt vọng.

  • In a society plagued by nihilism, the value and significance of traditions, institutions, and beliefs erode, as people lose faith in anything that appears to offer stability or meaning.

    Trong một xã hội bị chủ nghĩa hư vô hoành hành, giá trị và ý nghĩa của các truyền thống, thể chế và niềm tin bị xói mòn khi mọi người mất niềm tin vào bất cứ điều gì có vẻ mang lại sự ổn định hoặc ý nghĩa.

  • Her nihilistic outlook often made it difficult for Jennifer to find pleasure or satisfaction in everyday experiences, leaving her feeling empty and unfulfilled.

    Quan điểm hư vô của cô thường khiến Jennifer khó tìm thấy niềm vui hay sự thỏa mãn trong những trải nghiệm hàng ngày, khiến cô cảm thấy trống rỗng và không được thỏa mãn.

  • Nihilism can sometimes manifest in extreme behavior, as individuals become more disillusioned and determined to assert their own will, even at the cost of others.

    Chủ nghĩa hư vô đôi khi có thể biểu hiện bằng hành vi cực đoan, khi cá nhân trở nên vỡ mộng hơn và quyết tâm khẳng định ý chí của riêng mình, ngay cả khi phải đánh đổi bằng mạng sống của người khác.

  • As nihilism spreads, it can have a disorienting effect on society, leading to a breakdown in moral values and the loss of social cohesion.

    Khi chủ nghĩa hư vô lan rộng, nó có thể gây ra tác động mất phương hướng cho xã hội, dẫn đến sự sụp đổ về các giá trị đạo đức và mất đi sự gắn kết xã hội.

  • In the face of nihilism, some people may experience a sort of spiritual awakening, seeking consolation in religious texts, or turning to nature for a sense of peace and interconnectedness.

    Trước chủ nghĩa hư vô, một số người có thể trải qua một dạng thức tỉnh tâm linh, tìm kiếm sự an ủi trong các văn bản tôn giáo hoặc hướng về thiên nhiên để có cảm giác bình yên và kết nối.

  • While nihilism is deeply entrenched in contemporary culture, some see it as a response to a world that appears increasingly chaotic and senseless, in need of new modes of thought and engagement.

    Trong khi chủ nghĩa hư vô đã ăn sâu vào nền văn hóa đương đại, một số người lại coi đó là phản ứng trước một thế giới ngày càng hỗn loạn và vô nghĩa, cần có những phương thức tư duy và tương tác mới.

  • Nihilism can sometimes be a source of artistic inspiration, as painters, writers, and musicians channel the feeling of existential angst into powerful works that capture the human experience.

    Chủ nghĩa hư vô đôi khi có thể là nguồn cảm hứng nghệ thuật, vì các họa sĩ, nhà văn và nhạc sĩ truyền tải cảm giác lo âu hiện sinh vào những tác phẩm mạnh mẽ nắm bắt được trải nghiệm của con người.

  • Despite the apparent hopelessness that pervades nihilism, some argue that it can ultimately inspire people to take a more active role in shaping their own destinies, in turn leading to greater freedom and self-determination.

    Bất chấp sự tuyệt vọng rõ ràng đang lan tràn trong chủ nghĩa hư vô, một số người cho rằng cuối cùng nó có thể truyền cảm hứng cho mọi người đóng vai trò tích cực hơn trong việc định hình vận mệnh của chính mình, từ đó dẫn đến sự tự do và quyền tự quyết lớn hơn.