Định nghĩa của từ phenomenology

phenomenologynoun

hiện tượng học

/fɪˌnɒmɪˈnɒlədʒi//fɪˌnɑːmɪˈnɑːlədʒi/

Thuật ngữ "phenomenology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "phainomenon," có nghĩa là "appearance" hoặc "biểu hiện," và "logos," có nghĩa là "study" hoặc "khoa học." Từ này được triết gia người Đức Edmund Husserl đặt ra vào đầu thế kỷ 20 để mô tả một cách tiếp cận mới đối với việc nghiên cứu ý thức và trải nghiệm chủ quan. Hiện tượng học của Husserl nhằm mục đích nghiên cứu các cấu trúc của trải nghiệm có ý thức, không có các giả định và quan niệm trước. Ông tìm cách hiểu các đặc điểm thiết yếu của trải nghiệm có ý thức, chẳng hạn như tính chủ ý (cách trải nghiệm của chúng ta hướng đến các đối tượng) và phát triển một phương pháp luận có hệ thống để nghiên cứu ý thức. Công trình của Husserl được xây dựng dựa trên các ý tưởng của Immanuel Kant và các nhà triết học khác, và có tác động đáng kể đến sự phát triển của triết học thế kỷ 20, bao gồm chủ nghĩa hiện sinh, khoa học giải thích và chủ nghĩa hậu hiện đại. Ngày nay, hiện tượng học là một lĩnh vực nghiên cứu sôi động không chỉ bao gồm triết học mà còn cả tâm lý học, xã hội học, nhân chủng học và các ngành học khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghiện tượng học

namespace
Ví dụ:
  • Phenomenology describes the subjective experiences that arise in response to objects or events, rather than analyzing the objective properties of those things themselves.

    Hiện tượng học mô tả những trải nghiệm chủ quan nảy sinh do phản ứng với các đối tượng hoặc sự kiện, thay vì phân tích các tính chất khách quan của chính những thứ đó.

  • Existential phenomenology explores the meaning and purpose that individuals attribute to their existence through personal experiences and reflections.

    Hiện tượng học hiện sinh khám phá ý nghĩa và mục đích mà cá nhân gán cho sự tồn tại của họ thông qua những trải nghiệm và suy ngẫm cá nhân.

  • Phenomenological approaches in social psychology examine how people interpret and make sense of social situations based on their own subjective perspectives.

    Các phương pháp tiếp cận hiện tượng học trong tâm lý học xã hội nghiên cứu cách mọi người diễn giải và hiểu các tình huống xã hội dựa trên quan điểm chủ quan của riêng họ.

  • The phenomenology of memory involves studying how individuals remember past events and how those recollections shape their current experiences and beliefs.

    Hiện tượng học về trí nhớ liên quan đến việc nghiên cứu cách cá nhân nhớ lại các sự kiện trong quá khứ và cách những hồi ức đó định hình nên những trải nghiệm và niềm tin hiện tại của họ.

  • Phenomenology is a philosophical method that prioritizes understanding the world through conscious experiences and perceptions over attempting to uncover underlying mechanical causes.

    Hiện tượng học là một phương pháp triết học ưu tiên việc hiểu thế giới thông qua các trải nghiệm và nhận thức có ý thức hơn là cố gắng khám phá những nguyên nhân cơ học tiềm ẩn.

  • In psychology, phenomenology is often used to study the phenomena of consciousness, such as the subjective experiences of perception, attention, and emotion.

    Trong tâm lý học, hiện tượng học thường được sử dụng để nghiên cứu các hiện tượng của ý thức, chẳng hạn như những trải nghiệm chủ quan về nhận thức, sự chú ý và cảm xúc.

  • Phenomenological investigations in linguistics focus on the experiencing and apprehension of language as a phenomenon in its own right, rather than analyzing its external form or structure.

    Các nghiên cứu hiện tượng học trong ngôn ngữ học tập trung vào việc trải nghiệm và hiểu ngôn ngữ như một hiện tượng tự thân, thay vì phân tích hình thức hoặc cấu trúc bên ngoài của nó.

  • Phenomenology also provides a means for exploring the boundaries between the self and the world, highlighting the importance of intersubjectivity and mutual understanding.

    Hiện tượng học cũng cung cấp phương tiện để khám phá ranh giới giữa bản thân và thế giới, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính liên chủ thể và sự hiểu biết lẫn nhau.

  • Phenomenological methods are applicable to a wide range of disciplines, including medicine, education, and technology, where understanding people's subjective experiences is crucial to improving practice and design.

    Các phương pháp hiện tượng học có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y học, giáo dục và công nghệ, trong đó việc hiểu được trải nghiệm chủ quan của mọi người có vai trò quan trọng trong việc cải thiện thực hành và thiết kế.

  • In art and aesthetics, phenomenology offers a means for better understanding the emotional, cultural, and historical contexts in which art is created and consumed, and how these factors shape our perceptions of beauty and value.

    Trong nghệ thuật và thẩm mỹ, hiện tượng học cung cấp phương tiện để hiểu rõ hơn bối cảnh cảm xúc, văn hóa và lịch sử trong đó nghệ thuật được sáng tạo và tiêu thụ, cũng như cách những yếu tố này định hình nhận thức của chúng ta về cái đẹp và giá trị.