Định nghĩa của từ exclusionary

exclusionaryadjective

loại trừ

/ɪkˈskluːʒənri//ɪkˈskluːʒəneri/

Từ "exclusionary" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin thế kỷ 15 "ex", nghĩa là "ra ngoài" và "clusio", nghĩa là "bị nhốt vào". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ thứ gì đó ngăn cản hoặc loại trừ những thứ khác, chẳng hạn như câu lạc bộ độc quyền hoặc khu vực hạn chế ra vào. Theo thời gian, ý nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm cả bối cảnh xã hội và kinh tế. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên nổi bật trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục và phân biệt đối xử về nhà ở. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các chính sách và hoạt động cố ý loại trừ một số nhóm nhất định, chẳng hạn như nhóm thiểu số về chủng tộc hoặc kinh tế xã hội, khỏi quyền tiếp cận các nguồn lực, dịch vụ hoặc cơ hội. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả nhiều hoạt động, chính sách và thể chế cụ thể hạn chế hoặc cấm một số cá nhân hoặc nhóm nhất định tham gia, thường dựa trên các đặc điểm như chủng tộc, giới tính, tôn giáo hoặc địa vị kinh tế xã hội. Thuật ngữ này đóng vai trò là công cụ hữu hiệu để phê phán và giải quyết các bất bình đẳng có hệ thống và thúc đẩy tính bao trùm hơn.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem exclusion

namespace
Ví dụ:
  • The admissions committee implemented an exclusionary policy that greatly reduced the number of incoming freshmen.

    Ủy ban tuyển sinh đã thực hiện chính sách loại trừ làm giảm đáng kể số lượng sinh viên năm nhất mới nhập học.

  • The new association has an exclusionary membership requirement that only allows individuals with a certain level of education to join.

    Hiệp hội mới có yêu cầu loại trừ đối với thành viên, chỉ cho phép những cá nhân có trình độ học vấn nhất định mới được tham gia.

  • In order to maintain the exclusivity of their club, they have implemented an exclusionary vetting process for potential members.

    Để duy trì tính độc quyền của câu lạc bộ, họ đã thực hiện quy trình thẩm định loại trừ đối với các thành viên tiềm năng.

  • The country's immigration policies have become increasingly exclusivity, with stricter guidelines for granting visas and entry into the country.

    Chính sách nhập cư của đất nước này ngày càng trở nên khắt khe hơn, với các hướng dẫn chặt chẽ hơn về việc cấp thị thực và nhập cảnh vào nước này.

  • The classroom discussion turned exclusionary when the teacher refused to engage with the opinions of some students, dismissing them as unfounded or irrelevant.

    Cuộc thảo luận trên lớp trở nên tách biệt khi giáo viên từ chối lắng nghe ý kiến ​​của một số học sinh, coi chúng là vô căn cứ hoặc không liên quan.

  • The luxury spa's policies are quite exclusionary, with limited admission and high fees that exclude most guests from enjoying its amenities.

    Chính sách của spa sang trọng này khá khắt khe, với mức phí vào cửa hạn chế và mức phí cao khiến hầu hết khách hàng không được hưởng các tiện nghi tại đây.

  • The club's bylaws specify a series of exclusionary practices regarding the election of board members, giving disproportionate power to certain factions.

    Điều lệ của câu lạc bộ nêu rõ một loạt các hoạt động loại trừ liên quan đến việc bầu chọn thành viên hội đồng quản trị, trao quyền lực không cân xứng cho một số phe phái.

  • The exclusionary clauses in the employment contract limit an employee's rights in disputes, favoring the company's position.

    Các điều khoản loại trừ trong hợp đồng lao động hạn chế quyền của người lao động trong các tranh chấp, có lợi cho vị thế của công ty.

  • The neighborhood association's exclusionary tactics, such as restricted parking and deed restrictions, have created tensions among its residents.

    Các chiến thuật loại trừ của hiệp hội khu phố, chẳng hạn như hạn chế đỗ xe và hạn chế giấy tờ sở hữu, đã gây ra căng thẳng giữa cư dân.

  • In an effort to preserve the exclusivity of the event, the organizers have implemented an exclusionary guest list policy, inviting only a select few individuals.

    Trong nỗ lực duy trì tính độc quyền của sự kiện, ban tổ chức đã thực hiện chính sách hạn chế khách mời, chỉ mời một số ít cá nhân được chọn.