Định nghĩa của từ elitist

elitistadjective

người theo chủ nghĩa ưu tú

/eɪˈliːtɪst//eɪˈliːtɪst/

Từ "elitist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "élite", có nghĩa là "cream" hoặc "phần tốt nhất". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ tầng lớp thượng lưu hoặc quý tộc, những người được coi là tinh hoa của xã hội. Tuy nhiên, theo thời gian, hàm ý của từ này đã thay đổi và nó bắt đầu mang nghĩa tiêu cực. Vào đầu thế kỷ 20, nó bắt đầu được sử dụng để mô tả một người tin vào sự vượt trội của một nhóm hoặc giai cấp cụ thể, thường theo cách kiêu ngạo hoặc hợm hĩnh. Ngày nay, từ "elitist" thường được sử dụng để chỉ trích một người bị coi là không hiểu nhu cầu và mối quan tâm của những người bình thường, hoặc bị coi là thúc đẩy cảm giác độc quyền hoặc đặc quyền.

namespace

organizing a system, society, etc. so that only a few people (= an elite) have power or influence

tổ chức một hệ thống, xã hội, v.v. sao cho chỉ một số ít người (= giới tinh hoa) có quyền lực hoặc ảnh hưởng

Ví dụ:
  • an elitist model of society

    một mô hình xã hội ưu tú

  • Universities are becoming far less elitist.

    Các trường đại học đang trở nên ít mang tính ưu tú hơn.

  • Some critics accuse the exclusive country club of being elitist, as membership is limited to the wealthiest members of society.

    Một số nhà phê bình cáo buộc câu lạc bộ đồng quê độc quyền này là dành cho giới thượng lưu, vì tư cách thành viên chỉ giới hạn cho những thành viên giàu có nhất trong xã hội.

  • The high tuition fees of some Ivy League schools have made them guilty of promoting an elitist education system.

    Học phí cao của một số trường thuộc khối Ivy League đã khiến họ bị coi là có hành vi thúc đẩy hệ thống giáo dục dành cho giới tinh hoa.

  • The recruitment practices of some elite law firms have been criticized for their elitist tendencies, favoring candidates from prestigious universities.

    Phương thức tuyển dụng của một số công ty luật ưu tú đã bị chỉ trích vì có xu hướng thiên vị ứng viên từ các trường đại học danh tiếng.

Ví dụ bổ sung:
  • Sailing is seen as an elitist sport.

    Chèo thuyền được coi là môn thể thao dành cho giới thượng lưu.

  • Teachers deny that the system is elitist.

    Giáo viên phủ nhận rằng hệ thống này mang tính ưu tú.

  • Universities began as small, elitist institutions.

    Các trường đại học ban đầu là những tổ chức nhỏ, dành cho giới tinh hoa.

feeling better than other people because of being part of an elite

cảm thấy tốt hơn những người khác vì là một phần của giới tinh hoa

Ví dụ:
  • She accused him of being elitist.

    Cô cáo buộc anh là người theo chủ nghĩa tinh hoa.