Định nghĩa của từ sexism

sexismnoun

sự phân biệt giới tính

/ˈseksɪzəm//ˈseksɪzəm/

Từ "sexism" được nhà nữ quyền người Mỹ Kate Millett đặt ra vào cuối những năm 1960 trong cuốn sách "Sexism" xuất bản năm 1970 của bà. Tuy nhiên, khái niệm về chủ nghĩa phân biệt giới tính có từ ít nhất là thế kỷ 19. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ hậu tố "-ism", được thêm vào danh từ để chỉ học thuyết hoặc hệ thống niềm tin, chẳng hạn như "racism" hoặc "chủ nghĩa phát xít". Millett định nghĩa chủ nghĩa phân biệt giới tính là "niềm tin vào sự vượt trội vốn có của một giới tính so với giới tính khác" và mô tả nó là một thế lực lan rộng và thâm độc làm suy yếu khả năng và phẩm giá của các cá nhân dựa trên giới tính của họ. Cuốn sách "Sexism" của bà là một tác phẩm có ảnh hưởng lớn trong phong trào nữ quyền và thuật ngữ này kể từ đó đã được chấp nhận rộng rãi trong các cuộc thảo luận học thuật, chính trị và hàng ngày để mô tả sự phân biệt đối xử và định kiến ​​dựa trên giới tính.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự thành kiến, sự phân biệt đối xử do giới tính (nhất là phụ nữ)

namespace
Ví dụ:
  • The overwhelming majority of executives in this company are men, leading to accusations of sexism in promotion practices.

    Phần lớn các giám đốc điều hành trong công ty này là nam giới, dẫn đến cáo buộc phân biệt giới tính trong hoạt động thăng chức.

  • Despite her impressive qualifications, the hiring committee seemed to dismiss her purely based on her gender, which is a clear case of sexism in the workplace.

    Bất chấp trình độ ấn tượng của cô, hội đồng tuyển dụng dường như đã sa thải cô chỉ vì lý do giới tính, đây là một trường hợp rõ ràng về sự phân biệt giới tính tại nơi làm việc.

  • Many organizations are still plagued by a culture of sexism, where women are expected to take on traditional roles and face significant barriers to career advancement.

    Nhiều tổ chức vẫn còn tồn tại văn hóa phân biệt giới tính, trong đó phụ nữ được kỳ vọng sẽ đảm nhận những vai trò truyền thống và phải đối mặt với những rào cản đáng kể trong việc thăng tiến sự nghiệp.

  • The male-dominated boardroom is a symptom of the deeply entrenched sexism that permeates the upper echelons of many industries.

    Phòng họp do nam giới thống trị là triệu chứng của tình trạng phân biệt giới tính ăn sâu vào tầng lớp lãnh đạo cấp cao của nhiều ngành công nghiệp.

  • The widespread use of objectifying and derogatory language toward women in advertising and media is a blatant example of blatant sexism in modern-day society.

    Việc sử dụng rộng rãi ngôn ngữ coi thường và hạ thấp phụ nữ trong quảng cáo và phương tiện truyền thông là một ví dụ trắng trợn về nạn phân biệt giới tính trong xã hội hiện đại.

  • The sports world continues to grapple with issues of sexism, from outdated and misogynistic team names to the exclusion of women from higher-paying positions.

    Thế giới thể thao vẫn đang phải vật lộn với các vấn đề phân biệt giới tính, từ tên đội bóng lỗi thời và kỳ thị phụ nữ cho đến việc loại trừ phụ nữ khỏi các vị trí được trả lương cao hơn.

  • Some have argued that the underrepresentation of women in politics is not a result of inherent sexism, but this claim disregards the systemic barriers that have prevented women from breaking into male-dominated political spheres.

    Một số người cho rằng tình trạng phụ nữ không được đại diện đầy đủ trong chính trị không phải là kết quả của chủ nghĩa phân biệt giới tính cố hữu, nhưng tuyên bố này bỏ qua các rào cản mang tính hệ thống đã ngăn cản phụ nữ tham gia vào các lĩnh vực chính trị do nam giới thống trị.

  • The decision to feature only male speakers at a recent conference has drawn criticism for its regressive sexism, which perpetuates the idea that women are inherently less qualified than men.

    Quyết định chỉ mời diễn giả nam tại một hội nghị gần đây đã vấp phải sự chỉ trích vì sự phân biệt giới tính thụt lùi, duy trì quan niệm cho rằng phụ nữ về cơ bản kém trình độ hơn nam giới.

  • When a man is promoted over a more qualified woman, this is not just an isolated incident, but a symptom of the rampant sexism that permeates many industries.

    Khi một người đàn ông được thăng chức thay cho một người phụ nữ có trình độ hơn, đây không chỉ là một sự việc riêng lẻ mà còn là triệu chứng của nạn phân biệt giới tính đang lan tràn trong nhiều ngành công nghiệp.

  • Advocates for gender equality have long fought against sexism in all its forms, from the subtle biases that hold women back to the overt prejudice that excludes them from positions of power.

    Những người ủng hộ bình đẳng giới từ lâu đã đấu tranh chống lại nạn phân biệt giới tính dưới mọi hình thức, từ những thành kiến ​​tinh vi kìm hãm phụ nữ cho đến những định kiến ​​công khai loại trừ họ khỏi các vị trí quyền lực.