Định nghĩa của từ erstwhile

erstwhileadjective

trước đây

/ˈɜːstwaɪl//ˈɜːrstwaɪl/

"Erstwhile" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ær" (trước) và "hwīl" (thời gian), theo nghĩa đen có nghĩa là "thời gian trước đây". Ban đầu nó mô tả một cái gì đó tồn tại trong quá khứ, nhưng ý nghĩa đã phát triển để chỉ một cái gì đó đã từng đúng nhưng không còn nữa. Lịch sử của nó cho thấy sự thay đổi dần dần từ một tham chiếu thời gian theo nghĩa đen sang một cách sử dụng ẩn dụ hơn, nhấn mạnh sự tương phản giữa trạng thái quá khứ và trạng thái hiện tại. Sự phát triển này làm cho "erstwhile" trở thành một từ đa năng, có khả năng thêm sắc thái và bối cảnh lịch sử vào các mô tả.

Tóm Tắt

type phó từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) ngày xưa, xưa kia

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant was once a popular spot, but now it's been closed for months, leaving its former patrons as mere memories, or in other words, its erstwhile clients.

    Nhà hàng này từng là một địa điểm nổi tiếng, nhưng giờ đã đóng cửa nhiều tháng, khiến những khách quen trước đây chỉ còn là ký ức, hay nói cách khác là những khách hàng cũ.

  • The esteemed author's latest work didn't quite capture the same magic from his earlier books, causing some of his erstwhile fans to be disappointed.

    Tác phẩm mới nhất của tác giả được kính trọng này không thực sự mang lại được sự kỳ diệu như những cuốn sách trước đó của ông, khiến một số người hâm mộ cũ của ông thất vọng.

  • The band broke up years ago, but their music continues to have a following among their erstwhile fans.

    Ban nhạc đã tan rã cách đây nhiều năm, nhưng âm nhạc của họ vẫn được những người hâm mộ cũ yêu thích.

  • The technology company's revenue has dropped significantly since its peak, leading to a loss of confidence among some of its erstwhile investors.

    Doanh thu của công ty công nghệ này đã giảm đáng kể kể từ thời kỳ đỉnh cao, khiến một số nhà đầu tư trước đây mất niềm tin.

  • The chef, who once boasted a Michelin star, lost his position due to disagreements with the management. Now, he's a shadow of his erstwhile self, cooking in a different venue.

    Người đầu bếp từng tự hào với ngôi sao Michelin, đã mất vị trí của mình do bất đồng với ban quản lý. Bây giờ, anh ấy chỉ còn là cái bóng của chính mình trước đây, nấu ăn ở một địa điểm khác.

  • The athlete's recent performance has been far from satisfactory, causing some of his erstwhile supporters to question his abilities.

    Thành tích gần đây của vận động viên này không được như mong đợi, khiến một số người hâm mộ trước đây nghi ngờ khả năng của anh.

  • The singer's public image suffered a blow after a series of unfortunate events. Some of her erstwhile fans have turned on her, while others remain loyal.

    Hình ảnh công chúng của nữ ca sĩ đã bị ảnh hưởng sau một loạt sự kiện không may. Một số người hâm mộ cũ của cô đã quay lưng lại với cô, trong khi những người khác vẫn trung thành.

  • The city was a hub of activity during its heyday, but now its erstwhile glory fades in the face of economic downturn.

    Thành phố này từng là trung tâm hoạt động trong thời kỳ hoàng kim, nhưng giờ đây vinh quang trước đây của nó đang phai nhạt trước sự suy thoái kinh tế.

  • The actors, who were once a powerhouse duo, have drifted apart professionally, leaving their erstwhile partnership behind.

    Hai diễn viên, từng là cặp đôi quyền lực, đã dần xa cách nhau trong sự nghiệp, bỏ lại mối quan hệ hợp tác trước đây của họ phía sau.

  • The musician, who was once hailed as the next big thing, has fallen from grace, leaving her erstwhile fans bewildered and disappointed.

    Nữ ca sĩ từng được ca ngợi là hiện tượng mới, đã mất đi sự yêu mến, khiến những người hâm mộ trước đây của cô vô cùng hoang mang và thất vọng.