Định nghĩa của từ equable

equableadjective

công bằng

/ˈekwəbl//ˈekwəbl/

Từ "equable" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequus" (aequus), có nghĩa là "equal" hoặc "fair". Ở La Mã cổ đại, sự phân phối hàng hóa hoặc tài nguyên công bằng là sự phân phối bình đẳng hoặc công bằng, và được phân phối mà không thiên vị hoặc thiên vị. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "equable" được sử dụng để mô tả điều gì đó bình đẳng hoặc công bằng, đặc biệt liên quan đến phân phối hoặc phân bổ. Phân phối công bằng thường được coi là công bằng hơn, dân chủ hơn hoặc có trách nhiệm xã hội hơn so với phân phối không bình đẳng hoặc không công bằng. Trong kinh tế học và khoa học chính trị, thuật ngữ "equitable" được sử dụng để mô tả sự phân phối hàng hóa, tài nguyên hoặc cơ hội công bằng hoặc công bằng, đặc biệt liên quan đến công lý xã hội, bất bình đẳng thu nhập hoặc phát triển kinh tế. Cách sử dụng này phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh tế phát triển và kinh tế phúc lợi đến triết học chính trị và lý thuyết xã hội, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự phân phối hàng hóa, tài nguyên hoặc cơ hội bình đẳng hoặc công bằng, nhằm mục đích thúc đẩy công lý xã hội, giảm bất bình đẳng thu nhập hoặc thúc đẩy phát triển kinh tế. Trong điện toán và công nghệ thông tin, thuật ngữ "equitable" đôi khi được sử dụng để mô tả sự phân phối tài nguyên, chẳng hạn như sức mạnh tính toán hoặc băng thông mạng, bình đẳng hoặc công bằng, đặc biệt liên quan đến truyền thông mạng hoặc điện toán đám mây. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn cách sử dụng truyền thống hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong một số bối cảnh, đặc biệt liên quan đến kiến ​​trúc mạng và điện toán đám mây, trong đó thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự phân phối tài nguyên bình đẳng hoặc công bằng, nhằm mục đích thúc đẩy hiệu quả mạng, giảm tắc nghẽn mạng hoặc tạo điều kiện cho điện toán đám mây. Trong tất cả các bối cảnh này, từ "equitable" được sử dụng để mô tả sự phân phối hàng hóa, tài nguyên hoặc cơ hội bình đẳng hoặc công bằng, nhằm mục đích thúc đẩy công lý xã hội, giảm bất bình đẳng thu nhập hoặc thúc đẩy phát triển kinh tế.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thay đổi, đều

exampleequable temperature: độ nhiệt đều (không thay đổi)

meaningđiềm đạm, điềm tĩnh (người)

namespace

calm and not easily upset or annoyed

bình tĩnh và không dễ dàng khó chịu hay khó chịu

Ví dụ:
  • an equable temperament

    một tính khí điềm đạm

  • He was in a remarkably equable mood when he spoke to reporters last night.

    Anh ấy có tâm trạng rất bình tĩnh khi nói chuyện với các phóng viên tối qua.

keeping a steady temperature with no sudden changes

giữ nhiệt độ ổn định không có thay đổi đột ngột

Ví dụ:
  • an equable climate

    khí hậu bình đẳng