danh từ
(quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
sự cố thủ
sự cố thủ
/ɪnˈtrentʃmənt//ɪnˈtrentʃmənt/Từ "entrenchment" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "tranchier", có nghĩa là "đào hào". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh, ám chỉ hành động đào hào để bảo vệ binh lính khỏi hỏa lực của kẻ thù. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng tạo ra một vị trí kiên cố hoặc một hệ thống phòng thủ, thường sử dụng chiến hào và các công sự đất khác. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "entrenchment" trở nên nổi bật trong bối cảnh quân sự, được sử dụng để mô tả quá trình củng cố các vị trí bằng chiến hào, đồn lũy và các công trình phòng thủ khác. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong chính trị và hệ tư tưởng, ám chỉ quá trình tạo ra hoặc củng cố các ý tưởng hoặc quan điểm sâu sắc, khiến chúng khó bị thách thức hoặc thay đổi. Ngày nay, từ "entrenchment" được sử dụng trong cả bối cảnh quân sự và phi quân sự để chỉ quá trình tạo ra một vị trí kiên cố, vững chắc.
danh từ
(quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
sự cố thủ
the fact of something being strongly established
sự thật của một cái gì đó được thiết lập vững chắc
a system of trenches (= long narrow holes dug in the ground by soldiers to provide defence)
một hệ thống chiến hào (= những hố dài hẹp do binh lính đào dưới đất để phòng thủ)