danh từ
sự quân phiệt hoá
sự quân sự hoá
quân sự hóa
/ˌmɪlɪtəraɪˈzeɪʃn//ˌmɪlɪtərəˈzeɪʃn/Từ "militarization" ban đầu xuất hiện vào thế kỷ 18, trong bối cảnh huy động nguồn lực và nhân sự cho mục đích quân sự. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin miles và arare, có nghĩa là "soldier" và "chuẩn bị". Ban đầu, quân sự hóa ám chỉ quá trình phát triển năng lực quân sự của một quốc gia, đặc biệt là về mặt huấn luyện và trang bị vũ khí cho binh lính. Tuy nhiên, theo thời gian, khái niệm quân sự hóa đã mở rộng để bao hàm nhiều hoạt động hơn. Đến thế kỷ 20, quân sự hóa đã bao gồm việc xây dựng cơ sở hạ tầng quân sự, chẳng hạn như căn cứ, hệ thống vũ khí và mạng lưới thông tin liên lạc. Nó cũng liên quan đến việc áp dụng các chiến lược và chiến thuật quân sự trong các bối cảnh không phải chiến đấu, chẳng hạn như trong thực thi pháp luật trong nước và ứng phó thảm họa. Ngày nay, thuật ngữ "militarization" thường được sử dụng để chỉ trích việc sử dụng quá mức các nguồn lực quân sự trong các tình huống không phải chiến đấu, chẳng hạn như trong việc ngăn chặn ma túy hoặc an ninh biên giới. Những người chỉ trích cho rằng quân sự hóa có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực, chẳng hạn như vi phạm nhân quyền, suy thoái môi trường và gia tăng căng thẳng giữa cộng đồng và quân đội. Do đó, nhiều tổ chức và chính phủ đang khám phá các phương pháp tiếp cận thay thế ưu tiên các nguồn lực và chiến lược dân sự hơn là quân sự trong những bối cảnh này.
danh từ
sự quân phiệt hoá
sự quân sự hoá
the act of making something operate in a similar way to the armed forces
hành động làm cho một cái gì đó hoạt động theo cách tương tự như lực lượng vũ trang
sự gia tăng quân sự hóa của xã hội
the act of sending armed forces to an area
hành động gửi lực lượng vũ trang đến một khu vực
Trong bài phát biểu của mình, Tổng thống kêu gọi tăng cường quân sự hóa biên giới.
Từ, cụm từ liên quan