Định nghĩa của từ entrance1

entrance1noun

Lối vào1

/ˈentrəns//ˈentrəns/

Từ "entrance" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entrance", có nghĩa là "một sự đi vào". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "intro", có nghĩa là "mang vào bên trong". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ bất kỳ điểm nào có thể vào một tòa nhà, chẳng hạn như cổng, cửa ra vào hoặc lối đi. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này đã phát triển thành "entreese", cuối cùng chuyển thành "entrance" trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ngày nay, từ "entrance" dùng để chỉ bất kỳ điểm nào có thể vào một tòa nhà, cho dù là qua cửa ra vào, cổng ra vào hay lối đi. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả bất kỳ cách nào để vào một cái gì đó hoặc một nơi nào đó, chẳng hạn như kỳ thi tuyển sinh, lối vào trong văn học hoặc lối vào sân khấu. Từ "entrance" có ý nghĩa quan trọng vì nó nhấn mạnh ý tưởng bắt đầu hoặc khởi đầu một cái gì đó mới, cho dù đó là một không gian vật lý hay một khái niệm vô hình. Nó gợi ý một điểm tiếp cận, một cách để chuyển sang một trải nghiệm hoặc cơ hội mới. Do đó, nó đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong thiết kế xây dựng, kiến ​​trúc và giao tiếp hàng ngày.

door/gate

a door, gate, passage, etc. used for entering a room, building or place

một cánh cửa, cổng, lối đi, vv được sử dụng để đi vào một căn phòng, tòa nhà hoặc địa điểm

Ví dụ:
  • the front/back/side entrance of the house

    lối vào trước/sau/bên của ngôi nhà

  • A separate entrance leads to the garden.

    Lối đi riêng dẫn ra vườn.

  • At last we reached the entrance of the cave.

    Cuối cùng chúng tôi cũng đến được lối vào hang động.

  • Protesters blocked the entrance to the building.

    Người biểu tình chặn lối vào tòa nhà.

  • A lighthouse marks the entrance to the harbour.

    Ngọn hải đăng đánh dấu lối vào bến cảng.

  • I'll meet you at the main entrance.

    Tôi sẽ gặp bạn ở cổng chính.

  • Guards were posted at the entrance.

    Lính canh đã được bố trí ở lối vào.

  • an entrance hall

    một sảnh vào

Ví dụ bổ sung:
  • He was waiting at the entrance to the cave.

    Anh ta đang đợi ở lối vào hang động.

  • The side entrance is no longer in use.

    Lối vào bên cạnh không còn được sử dụng.

  • While the front door is being repaired, please use the side entrance.

    Trong khi cửa trước đang được sửa chữa, vui lòng sử dụng lối vào bên cạnh.

  • There is a back entrance from West Street.

    Có lối vào phía sau từ Phố Tây.

  • The band left by the rear entrance to escape photographers.

    Nhóm nhạc rời lối vào phía sau để trốn thoát các tay săn ảnh.

Từ, cụm từ liên quan

going in

the act of entering a room, building or place, especially in a way that attracts the attention of other people

hành động bước vào một căn phòng, tòa nhà hoặc địa điểm, đặc biệt là theo cách thu hút sự chú ý của người khác

Ví dụ:
  • His sudden entrance took everyone by surprise.

    Sự xuất hiện đột ngột của anh khiến mọi người bất ngờ.

  • A fanfare signalled the entrance of the king.

    Một tiếng phô trương báo hiệu sự xuất hiện của nhà vua.

  • She made her entrance after all the other guests had arrived.

    Cô ấy bước vào sau khi tất cả những vị khách khác đã đến.

  • The hero makes his entrance (= walks onto the stage) in Scene 2.

    Người anh hùng bước vào (= bước lên sân khấu) trong Cảnh 2.

Ví dụ bổ sung:
  • After so many years in show business he knew how to make an entrance.

    Sau bao nhiêu năm hoạt động trong lĩnh vực biểu diễn, anh ấy đã biết cách bước vào.

  • The Prime Minister's entrance to the platform was greeted with loud cheers.

    Việc Thủ tướng bước vào sân ga đã được chào đón bằng những tiếng reo hò vang dội.

  • She made a grand entrance once all the guests were assembled.

    Cô ấy bước vào thật hoành tráng khi tất cả các vị khách đã tập hợp đầy đủ.

the right or opportunity to enter a building or place

quyền hoặc cơ hội để vào một tòa nhà hoặc địa điểm

Ví dụ:
  • They were refused entrance to the exhibition.

    Họ đã bị từ chối tham gia triển lãm.

  • The police were unable to gain entrance to the house.

    Cảnh sát không thể vào được ngôi nhà.

  • an entrance fee (= money paid to go into a museum, etc.)

    phí vào cửa (= tiền trả để đi vào bảo tàng, v.v.)

Ví dụ bổ sung:
  • an entrance ticket to the zoo

    một vé vào vườn thú

  • Is there an entrance fee?

    Có phí vào cửa không?

  • Some of the protesters tried to gain entrance to the meeting.

    Một số người biểu tình đã cố gắng giành được quyền vào cuộc họp.

becoming involved

the act of becoming involved in something

hành động tham gia vào một cái gì đó

Ví dụ:
  • The company made a dramatic entrance into the export market.

    Công ty đã có bước đột phá mạnh mẽ vào thị trường xuất khẩu.

  • her entrance into politics

    sự tham gia chính trị của cô ấy

to club/institution

permission to become a member of a club, society, university, etc.

được phép trở thành thành viên của một câu lạc bộ, xã hội, trường đại học, v.v.

Ví dụ:
  • a university entrance exam

    một kỳ thi tuyển sinh đại học

  • What are the entrance requirements for this course?

    Yêu cầu đầu vào của khóa học này là gì?

  • students hoping to gain entrance to college

    học sinh mong muốn được vào đại học

  • Entrance to the golf club is by sponsorship only.

    Lối vào câu lạc bộ golf chỉ được thực hiện thông qua tài trợ.