a door, gate, passage, etc. used for entering a room, building or place
một cánh cửa, cổng, lối đi, vv được sử dụng để đi vào một căn phòng, tòa nhà hoặc địa điểm
- the front/back/side entrance of the house
lối vào trước/sau/bên của ngôi nhà
- A separate entrance leads to the garden.
Lối đi riêng dẫn ra vườn.
- At last we reached the entrance of the cave.
Cuối cùng chúng tôi cũng đến được lối vào hang động.
- Protesters blocked the entrance to the building.
Người biểu tình chặn lối vào tòa nhà.
- A lighthouse marks the entrance to the harbour.
Ngọn hải đăng đánh dấu lối vào bến cảng.
- I'll meet you at the main entrance.
Tôi sẽ gặp bạn ở cổng chính.
- Guards were posted at the entrance.
Lính canh đã được bố trí ở lối vào.
- an entrance hall
một sảnh vào
- He was waiting at the entrance to the cave.
Anh ta đang đợi ở lối vào hang động.
- The side entrance is no longer in use.
Lối vào bên cạnh không còn được sử dụng.
- While the front door is being repaired, please use the side entrance.
Trong khi cửa trước đang được sửa chữa, vui lòng sử dụng lối vào bên cạnh.
- There is a back entrance from West Street.
Có lối vào phía sau từ Phố Tây.
- The band left by the rear entrance to escape photographers.
Nhóm nhạc rời lối vào phía sau để trốn thoát các tay săn ảnh.
Từ, cụm từ liên quan