Định nghĩa của từ vestibule

vestibulenoun

tiền đình

/ˈvestɪbjuːl//ˈvestɪbjuːl/

Từ "vestibule" ban đầu xuất phát từ tiếng Latin "vestibulum", có nghĩa là "little vestibule" hoặc "sảnh vào nhỏ". Trong kiến ​​trúc La Mã cổ đại, tiền sảnh dùng để chỉ một căn phòng hoặc không gian nhỏ nằm ở lối vào của một tòa nhà, đóng vai trò là vùng chuyển tiếp giữa thế giới bên ngoài và bên trong công trình. Tiền sảnh được thiết kế để bảo vệ cửa chính và tường khỏi điều kiện thời tiết, đồng thời cũng cung cấp thêm không gian để mọi người cởi bỏ quần áo ngoài trước khi vào phòng chính. Trong tiếng Anh, từ "vestibule" đã được sử dụng để chỉ những không gian tương tự trong các tòa nhà hiện đại, chẳng hạn như tiền sảnh, tiền sảnh hoặc lối vào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh

meaningcổng (nhà thờ)

meaningđường đi qua, hành lang

examplevestibule car: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe khách có hành lang

examplevestibule train: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa có hành lang (thông từ toa nọ sang toa kia)

namespace

an entrance hall of a large building, for example where hats and coats can be left

tiền sảnh của một tòa nhà lớn, ví dụ như nơi có thể để mũ và áo khoác

Ví dụ:
  • The flooring of the church vestibule is made of Italian marble.

    Sàn tiền sảnh nhà thờ được làm bằng đá cẩm thạch của Ý.

  • As we entered the historic mansion, we were greeted by a grand vestibule with marble floors and a towering ceiling.

    Khi bước vào dinh thự lịch sử này, chúng tôi được chào đón bằng một tiền sảnh lớn với sàn đá cẩm thạch và trần nhà cao chót vót.

  • The hotel's vestibule was elegantly decorated with antique furniture and natural light streaming through the tall windows.

    Sảnh khách sạn được trang trí trang nhã với đồ nội thất cổ và ánh sáng tự nhiên tràn vào qua các cửa sổ cao.

  • The vestibule of the government building was bustling with activity as security checks were being performed for visitors.

    Tiền sảnh của tòa nhà chính phủ nhộn nhịp với các hoạt động kiểm tra an ninh dành cho du khách.

  • The Small Claims Court's vestibule was devoid of decorations, with only a plain sign reading 'Small Claims Court' hung on the wall.

    Tiền sảnh của Tòa án xét xử các vụ kiện nhỏ không có đồ trang trí, chỉ có một tấm biển ghi dòng chữ 'Tòa án xét xử các vụ kiện nhỏ' treo trên tường.

a space at the end of a coach on a train that connects it with the next coach

một khoảng trống ở cuối toa trên một chuyến tàu kết nối nó với toa tiếp theo