Định nghĩa của từ enterprising

enterprisingadjective

dám nghĩ dám làm

/ˈentəpraɪzɪŋ//ˈentərpraɪzɪŋ/

"Enterprising" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entreprendre", có nghĩa là "thực hiện". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "interprendere", kết hợp "inter" (giữa) và "prendere" (lấy). Nghĩa gốc của "entreprendre" là "nắm lấy thứ gì đó" hoặc "đảm nhận một nhiệm vụ". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "sẵn sàng chấp nhận rủi ro và đưa ra những quyết định táo bạo", dẫn đến nghĩa hiện đại của "enterprising" là sáng tạo, đầy tham vọng và tháo vát.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdám làm

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is an enterprising individual, always coming up with new business ideas and taking calculated risks to turn them into profitable ventures.

    Sarah là một người năng động, luôn đưa ra những ý tưởng kinh doanh mới và chấp nhận rủi ro đã được tính toán để biến chúng thành những dự án có lợi nhuận.

  • The enterprising founder of the startup company has built a successful and innovative business in a saturated market.

    Người sáng lập đầy sáng kiến ​​của công ty khởi nghiệp đã xây dựng một doanh nghiệp thành công và sáng tạo trong một thị trường bão hòa.

  • Emily's enterprising spirit led her to explore new markets and collaborate with other organizations, resulting in a significant boost in sales.

    Tinh thần kinh doanh của Emily đã thúc đẩy cô khám phá những thị trường mới và hợp tác với các tổ chức khác, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về doanh số.

  • John's enterprising nature allowed him to secure funding and investors for his startup venture, despite initial setbacks.

    Bản tính dám nghĩ dám làm của John đã giúp anh đảm bảo được nguồn tài trợ và nhà đầu tư cho dự án khởi nghiệp của mình, mặc dù có những thất bại ban đầu.

  • The enterprising CEO of the company implemented a sustainable policy to reduce carbon footprint, leading to positive media coverage and customer loyalty.

    Vị giám đốc điều hành đầy sáng kiến ​​của công ty đã thực hiện chính sách bền vững nhằm giảm lượng khí thải carbon, mang lại sự đưa tin tích cực trên phương tiện truyền thông và lòng trung thành của khách hàng.

  • Amanda's enterprising approach to problem-solving has earned her recognition within the industry and accolades from her peers.

    Cách tiếp cận giải quyết vấn đề đầy sáng tạo của Amanda đã giúp cô được công nhận trong ngành và nhận được lời khen ngợi từ đồng nghiệp.

  • Tom's enterprising mindset has allowed him to identify new opportunities and stay ahead of the competition in a constantly evolving market.

    Tư duy kinh doanh của Tom đã giúp anh xác định được những cơ hội mới và luôn đi trước đối thủ cạnh tranh trong một thị trường không ngừng thay đổi.

  • Lucy's enterprising communication skills have ensured that her team is motivated and focused on achieving shared goals.

    Kỹ năng giao tiếp năng động của Lucy đã đảm bảo rằng nhóm của cô có động lực và tập trung vào việc đạt được các mục tiêu chung.

  • David's enterprising management methods have led to higher productivity, employee satisfaction, and profitability for the company.

    Phương pháp quản lý táo bạo của David đã mang lại năng suất cao hơn, sự hài lòng của nhân viên và lợi nhuận cho công ty.

  • Jessica's enterprising leadership style has inspired her team to think creatively and take proactive action, resulting in enhanced productivity and improvement in bottom-line results.

    Phong cách lãnh đạo táo bạo của Jessica đã truyền cảm hứng cho nhóm của cô suy nghĩ sáng tạo và hành động chủ động, dẫn đến tăng năng suất và cải thiện kết quả cuối cùng.