Định nghĩa của từ entrepreneurial

entrepreneurialadjective

doanh nhân

/ˌɒntrəprəˈnɜːriəl//ˌɑːntrəprəˈnɜːriəl/

Từ "entrepreneurial" có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Từ gốc "entrepreneur" lần đầu tiên được nhà kinh tế học người Pháp Jean-Baptiste Say đặt ra vào năm 1803. Say sử dụng thuật ngữ này để mô tả một người "chấp nhận rủi ro" và "chịu trách nhiệm" trong việc khởi nghiệp và quản lý một doanh nghiệp. Ông định nghĩa một doanh nhân là "một số người tự bỏ vốn vào doanh nghiệp với rủi ro của riêng mình". Theo thời gian, thuật ngữ "entrepreneurial" xuất hiện để mô tả những phẩm chất, tư duy và hành vi liên quan đến doanh nhân, chẳng hạn như sự đổi mới, chấp nhận rủi ro và giải quyết vấn đề sáng tạo. Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 20 khi tinh thần kinh doanh ngày càng được công nhận là một lĩnh vực nghiên cứu riêng biệt và khi văn hóa doanh nghiệp nhỏ và khởi nghiệp ngày càng trở nên quan trọng. Ngày nay, tinh thần kinh doanh thường được coi là một phẩm chất đáng mơ ước và từ này được sử dụng rộng rãi trong kinh doanh, giáo dục và văn hóa đại chúng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) nghề thầu khoán

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's entrepreneurial spirit led her to start her own bakery, which has become a popular destination for locals.

    Tinh thần kinh doanh của Sarah đã thôi thúc cô mở tiệm bánh của riêng mình, nơi đã trở thành điểm đến được người dân địa phương ưa chuộng.

  • As an entrepreneurial thinker, Rachel constantly comes up with innovative ideas to overcome challenges and drive growth in her company.

    Là một người có tư duy kinh doanh, Rachel liên tục đưa ra những ý tưởng sáng tạo để vượt qua thách thức và thúc đẩy tăng trưởng cho công ty của mình.

  • The CEO's entrepreneurial background has given him the necessary skills to lead a start-up and bring new products to market.

    Nền tảng kinh doanh của CEO đã mang lại cho ông những kỹ năng cần thiết để lãnh đạo một công ty khởi nghiệp và đưa sản phẩm mới ra thị trường.

  • Emily's entrepreneurial mindset enables her to see opportunities where others see obstacles, making her a valuable asset to the team.

    Tư duy kinh doanh của Emily giúp cô nhìn thấy cơ hội khi người khác lại thấy rào cản, khiến cô trở thành tài sản quý giá của nhóm.

  • With his entrepreneurial background, Mark was able to identify a gap in the market and launch a successful business that has quickly gained traction.

    Với kinh nghiệm kinh doanh của mình, Mark đã có thể xác định được khoảng trống trên thị trường và khởi nghiệp thành công, nhanh chóng thu hút được sự chú ý.

  • The entrepreneurial culture at our company encourages employees to think creatively and take calculated risks to drive progress.

    Văn hóa kinh doanh tại công ty chúng tôi khuyến khích nhân viên suy nghĩ sáng tạo và chấp nhận rủi ro có tính toán để thúc đẩy tiến bộ.

  • Jake's entrepreneurial approach to tackling complex problems has earned him the respect and admiration of his peers.

    Cách tiếp cận mang tính kinh doanh của Jake khi giải quyết các vấn đề phức tạp đã giúp anh nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ đồng nghiệp.

  • As an entrepreneurial leader, Amanda inspires her team to think outside the box and pursue innovative solutions to tackle their challenges.

    Là một nhà lãnh đạo doanh nghiệp, Amanda truyền cảm hứng cho nhóm của mình suy nghĩ vượt ra ngoài khuôn khổ và theo đuổi các giải pháp sáng tạo để giải quyết những thách thức.

  • Peter's entrepreneurial drive has led him to pursue several successful ventures in diverse industries, demonstrating his versatility and adaptability.

    Động lực kinh doanh của Peter đã giúp anh theo đuổi nhiều dự án thành công trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chứng minh tính linh hoạt và khả năng thích ứng của anh.

  • The company's entrepreneurial spirit keeps it at the forefront of its industry, allowing it to stay relevant and adapt to changing market conditions.

    Tinh thần kinh doanh của công ty giúp công ty luôn đi đầu trong ngành, luôn theo kịp xu hướng và thích ứng với những điều kiện thay đổi của thị trường.