Định nghĩa của từ end result

end resultnoun

kết quả cuối cùng

/ˌend rɪˈzʌlt//ˌend rɪˈzʌlt/

Cụm từ "end result" ám chỉ hậu quả, kết quả hoặc hậu quả cuối cùng của một hành động, sự kiện hoặc quá trình. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh và có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19. Từ "result" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "resutere", có nghĩa là "đứng ra" hoặc "nhảy ra". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "result" được sử dụng trong bối cảnh tài chính, cụ thể là để chỉ lợi nhuận hoặc thua lỗ từ một giao dịch tài chính. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "result" bắt đầu mở rộng ý nghĩa và đến những năm 1830, nó được sử dụng để mô tả kết quả cuối cùng hoặc kết luận của một quá trình hoặc hành động. Thuật ngữ "end result" là sự mở rộng tự nhiên của ý nghĩa này, vì nó nhấn mạnh thêm hậu quả cuối cùng hoặc cuối cùng. Việc sử dụng thuật ngữ "end result" có thể được nhìn thấy trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ các thí nghiệm khoa học đến các giao dịch kinh doanh. Trong mỗi trường hợp, nó đề cập đến kết quả hoặc hậu quả cuối cùng, bất kể bối cảnh cụ thể. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "end result" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi nó phát triển từ tiếng Latin "resutere" và từ tiếng Anh "result". Kể từ đó, nó đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, biểu thị kết quả cuối cùng hoặc mang tính quyết định của một quá trình hoặc hành động.

namespace
Ví dụ:
  • The end result of their hard work was a beautifully designed website that received rave reviews from clients.

    Kết quả cuối cùng của công sức bỏ ra là một trang web được thiết kế đẹp mắt và nhận được đánh giá tích cực từ khách hàng.

  • After countless hours of training, the end result for the athlete was a gold medal at the Olympics.

    Sau vô số giờ tập luyện, thành quả cuối cùng của vận động viên là huy chương vàng tại Thế vận hội.

  • The end result of the chef's culinary skills was a delectable feast that left guests craving for more.

    Thành quả cuối cùng của tài năng nấu nướng của đầu bếp là một bữa tiệc ngon lành khiến thực khách muốn ăn thêm.

  • The end result of the student's study habits was a top grade on the final exam.

    Kết quả cuối cùng của thói quen học tập của học sinh là điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ.

  • The end result of the renovations to the old building was a modern and functional workspace for the company's employees.

    Kết quả cuối cùng của việc cải tạo tòa nhà cũ là một không gian làm việc hiện đại và tiện dụng cho nhân viên công ty.

  • The end result of the doctor's treatment was a full recovery for the patient.

    Kết quả cuối cùng của quá trình điều trị của bác sĩ là bệnh nhân đã bình phục hoàn toàn.

  • The end result of the artist's brushstrokes was a stunning masterpiece that now hangs in a renowned museum.

    Thành quả cuối cùng của những nét vẽ của nghệ sĩ là một kiệt tác tuyệt đẹp hiện đang được treo trong một bảo tàng nổi tiếng.

  • The end result of the architect's sketches was a visually striking and environmentally sustainable building.

    Kết quả cuối cùng từ bản phác thảo của kiến ​​trúc sư là một tòa nhà ấn tượng về mặt thị giác và bền vững với môi trường.

  • The end result of the entrepreneurs' strategic planning was a thriving and profitable business.

    Kết quả cuối cùng của kế hoạch chiến lược của các doanh nhân là một doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ và có lợi nhuận.

  • The end result of the musician's practice was a captivating performance that left the audience in awe.

    Kết quả cuối cùng của quá trình luyện tập của nhạc sĩ là một màn trình diễn quyến rũ khiến khán giả phải kinh ngạc.