danh từ
chủ
chủ, người sử dụng lao động
/ɪmˈplɔɪə//ɛmˈplɔɪə/Từ "employer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "emploier", có nghĩa là "tuyển dụng". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ người "employs" người khác, thường là trong một nhiệm vụ hoặc dịch vụ cụ thể. Khái niệm về người sử dụng lao động là một cá nhân hoặc tổ chức tuyển dụng và quản lý nhân viên cho một doanh nghiệp hoặc tổ chức phát triển theo thời gian, phản ánh sự phát triển của lực lượng lao động và quan hệ lao động.
danh từ
chủ
Người sử dụng lao động cung cấp chế độ chăm sóc sức khỏe cho tất cả nhân viên của mình.
Chính sách nghiêm ngặt của công ty đã dẫn đến việc một số nhân viên từ chức và công ty phải bắt tay vào sứ mệnh xây dựng văn hóa làm việc tích cực.
Kỳ vọng của nhà tuyển dụng rất cao và họ đòi hỏi nhân viên của mình phải hoàn thành xuất sắc.
Sau nhiều năm cống hiến và làm việc chăm chỉ, cuối cùng nhân viên này đã được công ty thăng chức.
Quyết định thu hẹp quy mô công ty của công ty đã dẫn đến làn sóng sa thải khiến nhiều nhân viên nản lòng.
Phản hồi và hướng dẫn của người sử dụng lao động đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phát triển nghề nghiệp của nhân viên.
Nhà tuyển dụng này nổi tiếng với việc tạo ra môi trường làm việc thân thiện và hỗ trợ, điều này dẫn đến tỷ lệ giữ chân nhân viên cao.
Đánh giá hiệu suất nghiêm ngặt của nhà tuyển dụng cung cấp cho nhân viên phản hồi mang tính xây dựng về điểm mạnh và điểm yếu của họ, giúp họ cải thiện.
Nhà tuyển dụng có chính sách không khoan nhượng đối với hành vi quấy rối, nêu rõ rằng hành vi như vậy không được dung thứ tại nơi làm việc.
Cam kết của Nhà tuyển dụng trong việc tăng sự hài lòng của nhân viên thông qua các phúc lợi như thời gian làm việc linh hoạt và lựa chọn làm việc tại nhà tiếp tục là yếu tố tạo nên sự khác biệt trong ngành của họ.