Định nghĩa của từ elocution

elocutionnoun

bỏ qua

/ˌeləˈkjuːʃn//ˌeləˈkjuːʃn/

Từ "elocution" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "eloquentia", có nghĩa là "nghệ thuật nói". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "eloqui", có nghĩa là "nói" hoặc "phát biểu". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "elocution" được mượn từ tiếng Latin muộn và tiếng Pháp cổ vào tiếng Anh trung đại. Ban đầu, nó ám chỉ nghệ thuật nói trước công chúng, đặc biệt là theo cách trang trọng hoặc hùng biện. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm cả việc nghiên cứu cách phát âm, giọng điệu và cử chỉ khi nói trước công chúng. Ngày nay, elocution ám chỉ nghệ thuật trình bày bài phát biểu, bài giảng hoặc bài đọc với sự nhấn mạnh, giọng điệu và cách diễn đạt, cũng như nghiên cứu các kỹ thuật nói trước công chúng hiệu quả. Vì vậy, lần tới khi bạn nghe ai đó trình bày một bài phát biểu sôi nổi, bạn có thể cảm ơn người La Mã cổ đại vì đã nghĩ ra thuật ngữ "elocution"!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcách nói, cách đọc, cách ngâm thơ; thuật nói, thuật đọc, thuật ngâm thơ (trước công chúng...)

namespace
Ví dụ:
  • The actor's elocution was so precise that every word was crystal clear.

    Diễn đạt của diễn viên chính xác đến mức từng từ đều rõ ràng.

  • In order to improve her public speaking skills, she enrolled in an elocution class.

    Để cải thiện kỹ năng nói trước công chúng, cô đã đăng ký một lớp học hùng biện.

  • The politician's elocution was a prominent feature of her successful campaign speeches.

    Tài hùng biện của chính trị gia này là một đặc điểm nổi bật trong các bài phát biểu vận động tranh cử thành công của bà.

  • Some people overlook the importance of elocution, but it can make a significant difference in effective communication.

    Một số người bỏ qua tầm quan trọng của khả năng diễn đạt, nhưng nó có thể tạo nên sự khác biệt đáng kể trong giao tiếp hiệu quả.

  • The teacher encouraged her students to work on their elocution as a means of improving their overall communication skills.

    Giáo viên khuyến khích học sinh rèn luyện khả năng diễn đạt như một phương tiện để cải thiện kỹ năng giao tiếp tổng thể.

  • The judge was particularly impressed by the defendant's clear and articulate elocution during his testimony.

    Thẩm phán đặc biệt ấn tượng với lời khai rõ ràng và mạch lạc của bị cáo.

  • The elocution of the announcer's voice made it easy for the audience to comprehend the instructions given during the event.

    Giọng nói của người dẫn chương trình giúp khán giả dễ dàng hiểu được những hướng dẫn được đưa ra trong sự kiện.

  • During her presentation, she took care to enunciate every word, ensuring that her elocution was impeccable.

    Trong bài thuyết trình, cô ấy chú ý phát âm rõ từng từ, đảm bảo rằng bài phát biểu của cô ấy hoàn hảo.

  • Even when she was speaking to a small group, her elocution was polished and professional.

    Ngay cả khi nói chuyện với một nhóm nhỏ, cách diễn đạt của cô vẫn rất trau chuốt và chuyên nghiệp.

  • From a young age, she exhibited exceptional elocution, which served her well in both personal and professional interactions throughout her life.

    Từ khi còn nhỏ, bà đã thể hiện khả năng hùng biện đặc biệt, giúp ích cho bà trong cả các tương tác cá nhân và chuyên nghiệp trong suốt cuộc đời.