Định nghĩa của từ electrolyte

electrolytenoun

chất điện phân

/ɪˈlektrəlaɪt//ɪˈlektrəlaɪt/

Từ "electrolyte" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi các nhà khoa học đang nghiên cứu các tính chất hóa học của các tế bào điện hóa. Vào thời điểm đó, họ nhận thấy rằng một số chất khi hòa tan trong nước có thể dẫn dòng điện, giống như dây điện. Năm 1834, nhà hóa học người Anh Thomas Graham đã đặt ra thuật ngữ "electrolyte" để mô tả những chất có khả năng dẫn dòng điện trong dung dịch. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "electron" (có nghĩa là hổ phách, có thể tạo ra điện tích) và "lyma" (có nghĩa là nới lỏng), chỉ ra rằng những chất này giải phóng các ion hoặc các hạt tích điện khi hòa tan trong nước. Trong cơ thể con người, chất điện giải đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng tế bào và cân bằng điện. Chúng rất quan trọng đối với chức năng cơ, giao tiếp thần kinh và cân bằng chất lỏng trong cơ thể, khiến việc điều chỉnh chúng trở thành một khía cạnh quan trọng của sức khỏe và tinh thần tổng thể. Nếu không có đủ chất điện giải, tình trạng mất nước và các vấn đề sức khỏe liên quan khác có thể xảy ra, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchất điện phân

typeDefault

meaning(Tech) chất điện giải, dung dịch điện giải

namespace
Ví dụ:
  • During exercise, our bodies lose electrolytes through sweat, making it essential to replenish them by consuming sports drinks or electrolyte-rich foods.

    Trong khi tập thể dục, cơ thể chúng ta mất chất điện giải qua mồ hôi, do đó việc bổ sung chất điện giải bằng đồ uống thể thao hoặc thực phẩm giàu chất điện giải là điều cần thiết.

  • The electrolyte levels in our blood are closely monitored by medical professionals, as imbalances can lead to serious health problems.

    Nồng độ chất điện giải trong máu được các chuyên gia y tế theo dõi chặt chẽ vì mất cân bằng có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe.

  • Electrolytes play a critical role in muscle contractions, nerve impulses, and maintaining proper fluid balance in the body.

    Chất điện giải đóng vai trò quan trọng trong quá trình co cơ, xung thần kinh và duy trì sự cân bằng chất lỏng thích hợp trong cơ thể.

  • When a battery is charging, the electrolyte inside the battery's cells draws ions from the overall electrolyte solution, allowing the battery to hold a charge.

    Khi pin đang sạc, chất điện phân bên trong các cell pin sẽ hút các ion từ dung dịch điện phân chung, cho phép pin giữ được điện tích.

  • In a chemical reaction involving water, electrolytes act as ionic compounds that break down into charged particles, which enables electricity to flow.

    Trong phản ứng hóa học liên quan đến nước, chất điện phân hoạt động như hợp chất ion phân hủy thành các hạt tích điện, cho phép dòng điện chạy qua.

  • After a bout of illness or diarrhea, it's crucial to replenish the electrolytes that the body loses through vomiting or dehydration to prevent further complications.

    Sau một đợt ốm hoặc bị tiêu chảy, điều quan trọng là phải bổ sung chất điện giải mà cơ thể mất đi do nôn mửa hoặc mất nước để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.

  • The production and use of electrolytes are vital in various industries, including chemical manufacturing, food processing, and mineral refining.

    Việc sản xuất và sử dụng chất điện giải rất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất hóa chất, chế biến thực phẩm và tinh chế khoáng sản.

  • In many chemotherapy treatments, electrolytes are used to manage side effects like nausea, dehydration, and kidney problems.

    Trong nhiều phương pháp điều trị hóa trị, chất điện giải được sử dụng để kiểm soát các tác dụng phụ như buồn nôn, mất nước và các vấn đề về thận.

  • Electrolyte balance is a significant component of body pH, with pH levels directly impacting electrolyte concentrations in blood and other bodily fluids.

    Cân bằng điện giải là thành phần quan trọng của độ pH cơ thể, trong đó mức độ pH ảnh hưởng trực tiếp đến nồng độ điện giải trong máu và các chất dịch khác của cơ thể.

  • Electrolytes are essential for proper brain function, including memory, cognition, and mood regulation, with an electrolyte imbalance potentially causing mental health issues.

    Chất điện giải rất cần thiết cho chức năng bình thường của não, bao gồm trí nhớ, nhận thức và điều hòa tâm trạng. Mất cân bằng điện giải có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần.