Định nghĩa của từ magnesium

magnesiumnoun

magiê

/mæɡˈniːziəm//mæɡˈniːziəm/

Từ "magnesium" bắt nguồn từ nhà triết học và nhà giả kim người Hy Lạp Magnes, người sống vào thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên. Người ta tin rằng Magnes là người bản xứ ở Thasos, một hòn đảo của Hy Lạp ở Biển Aegean. Người Hy Lạp cổ đại tin rằng Magnes và các con trai của ông có hiểu biết về nghệ thuật ma thuật và thuật giả kim, và họ sở hữu những bí mật về trái đất và hoạt động của nó. Tên tiếng Latin của magiê, "magnesia", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "Magneision", có nghĩa là "của Magnes". Vào thế kỷ 18, khoáng chất magnesia đã được phát hiện và đặt tên để vinh danh Magnes, do nó liên quan đến các hoạt động giả kim của nhà triết học Hy Lạp cổ đại. Ngày nay, nguyên tố magiê được công nhận là một chất dinh dưỡng quan trọng, cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và y tế khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Magiê

namespace
Ví dụ:
  • The recommended daily intake of magnesium is essential for maintaining strong bones and regulating muscle and nerve function.

    Lượng magiê khuyến nghị hấp thụ hàng ngày rất cần thiết để duy trì xương chắc khỏe và điều chỉnh chức năng cơ và thần kinh.

  • Magnesium is commonly found in green leafy vegetables, nuts, and whole grains, as well as in supplement form.

    Magiê thường có trong rau lá xanh, các loại hạt và ngũ cốc nguyên hạt, cũng như dưới dạng thực phẩm bổ sung.

  • Studies have shown that a magnesium deficiency can lead to migraines, fatigue, and an increased risk of heart disease.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thiếu hụt magiê có thể dẫn đến chứng đau nửa đầu, mệt mỏi và tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

  • Athletes and active individuals may benefit from a magnesium supplement, as the mineral helps to prevent cramps and promotes muscle recovery.

    Các vận động viên và người năng động có thể được hưởng lợi từ việc bổ sung magiê vì khoáng chất này giúp ngăn ngừa chuột rút và thúc đẩy quá trình phục hồi cơ.

  • Magnesium is also known to be helpful for those with insomnia, as it can promote deeper sleep.

    Magiê cũng được biết đến là có ích cho những người bị mất ngủ vì nó có thể thúc đẩy giấc ngủ sâu hơn.

  • Some medications, such as diuretics and antibiotics, may deplete magnesium levels in the body, making supplementation necessary.

    Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu và thuốc kháng sinh, có thể làm giảm nồng độ magiê trong cơ thể, khiến việc bổ sung trở nên cần thiết.

  • It is important not to overdose on magnesium, as this can cause stomach cramps, diarrhea, and other side effects.

    Điều quan trọng là không nên dùng quá liều magiê vì có thể gây đau bụng, tiêu chảy và các tác dụng phụ khác.

  • Magnesium is also used in various industrial processes, such as aluminum and steel manufacturing.

    Magiê cũng được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như sản xuất nhôm và thép.

  • Interestingly, magnesium was once used as a novel form of birth control in the early 1900s, as it was believed to prevent ovulation.

    Điều thú vị là magiê từng được sử dụng như một biện pháp tránh thai mới vào đầu những năm 1900 vì người ta tin rằng nó có tác dụng ngăn ngừa rụng trứng.

  • Lastly, magnesium was first discovered by an English scientist named Sir Humphry Davy, who famously discovered and isolated several other elements in his career.

    Cuối cùng, magiê lần đầu tiên được phát hiện bởi một nhà khoa học người Anh tên là Sir Humphry Davy, người nổi tiếng vì đã phát hiện và phân lập được một số nguyên tố khác trong sự nghiệp của mình.