Định nghĩa của từ anion

anionnoun

anion

/ˈænaɪən//ˈænaɪən/

Thuật ngữ "anion" có nguồn gốc từ lĩnh vực hóa học để mô tả các ion tích điện âm hoặc các chất có nhiều electron hơn proton. Bản thân từ này bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "an-," có nghĩa là "không có," kết hợp với từ "ion," bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "iōn," có nghĩa là "wanderer" hoặc "chạy". Vào đầu những năm 1800, các nhà hóa học bắt đầu nghiên cứu các tính chất của các chất khi chúng hòa tan trong nước. Họ nhận thấy rằng một số chất nhất định, chẳng hạn như clo, giải phóng các điện tích âm khi chúng hòa tan, có thể cân bằng bằng cách thêm các điện tích dương hoặc "cation". Do đó, các chất tích điện âm này được đặt tên là "anions" vì chúng thiếu hoặc không có điện tích dương. Kể từ thời điểm đó, việc nghiên cứu các anion đã dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn về các phản ứng hóa học, cũng như sự phát triển của các công nghệ mới trong các lĩnh vực như xử lý nước và điện tử. Tính linh hoạt và tầm quan trọng của anion tiếp tục khiến chúng trở thành một chủ đề quan trọng trong hóa học ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(vật lý) Anion

namespace
Ví dụ:
  • The solutions used in electroplating often contain anions, such as cyanide ions, that serve as electroplating agents.

    Các dung dịch được sử dụng trong quá trình mạ điện thường chứa các anion, chẳng hạn như ion xyanua, có tác dụng làm tác nhân mạ điện.

  • Chloride ions (Cl-are common anions found in many natural and synthetic compounds, including table salt (NaCl) and hydrochloric acid (HCl).

    Ion clorua (Cl-) là anion phổ biến có trong nhiều hợp chất tự nhiên và tổng hợp, bao gồm muối ăn (NaCl) và axit clohydric (HCl).

  • In chemistry, anions are negatively charged particles that originate as they are separated from their parent molecules or atoms during a chemical reaction.

    Trong hóa học, anion là các hạt tích điện âm có nguồn gốc khi chúng tách khỏi các phân tử hoặc nguyên tử gốc trong quá trình phản ứng hóa học.

  • During photosynthesis, plants convert carbon dioxide and water into glucose with the help of anions, such as hydroxide ions (OH-and carbonate ions (CO3-) as reactants.

    Trong quá trình quang hợp, thực vật chuyển đổi carbon dioxide và nước thành glucose với sự trợ giúp của các anion, chẳng hạn như ion hydroxide (OH- và ion carbonate (CO3-) làm chất phản ứng.

  • The addition of anions to a solvent can lower its pH value, as they increase its hydrogen ion (H+concentration due to the formation of hydrogen anions (HAn-) through ionic bonding.

    Việc thêm anion vào dung môi có thể làm giảm giá trị pH của dung môi vì chúng làm tăng nồng độ ion hydro (H+) do sự hình thành các anion hydro (HAn-) thông qua liên kết ion.

  • Anions play crucial roles in biochemical processes; for instance, sulfate ions (SO4-aid in the absorption and metabolization of calcium by the body.

    Anion đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa; ví dụ, ion sunfat (SO4-) hỗ trợ quá trình hấp thụ và chuyển hóa canxi của cơ thể.

  • In some manufacturing industries, the usage of anions such as hexacyanoferrate (IIIions (FeC6-) is essential for the formation of intricate metallic shapes during electroplating processes.

    Trong một số ngành sản xuất, việc sử dụng các anion như hexacyanoferrat (IIIion (FeC6-) là cần thiết để tạo thành các hình dạng kim loại phức tạp trong quá trình mạ điện.

  • Anions released from dental fillings, such as fluoride ions (F-and chloride ions (Cl-), may cause adverse health effects if ingested in large amounts.

    Các anion giải phóng từ chất trám răng, chẳng hạn như ion florua (F-) và ion clorua (Cl-), có thể gây ra những tác động xấu đến sức khỏe nếu nuốt phải với số lượng lớn.

  • The presence of anions, like carbonate ions (CO3-and borate ions (BO3-), in soil contributes to the regulation of soil pH levels.

    Sự hiện diện của các anion, như ion cacbonat (CO3- và ion borat (BO3-), trong đất góp phần điều chỉnh độ pH của đất.

  • The reaction between hypochlorite ions (OCl-and sodium hydroxide (NaOH) produces chloride ions (Cl-) and hydroxide ions (OH-), the electrolytes visible in a swimming pool.

    Phản ứng giữa các ion hypoclorit (OCl- và natri hiđroxit (NaOH) tạo ra các ion clorua (Cl-) và các ion hiđroxit (OH-), các chất điện phân có thể nhìn thấy trong bể bơi.