Định nghĩa của từ phosphate

phosphatenoun

phốt phát

/ˈfɒsfeɪt//ˈfɑːsfeɪt/

Nguồn gốc của từ "phosphate" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi các nhà khoa học đang cố gắng tìm hiểu thành phần của các khoáng chất chứa nguyên tố phốt pho. Vào thời điểm đó, người ta quan sát thấy một số vật liệu khai thác, như xương và phân chim, giải phóng axit photphoric khi xử lý bằng axit. Axit này, được gọi là axit orthophosphoric, được tạo thành từ phốt pho, oxy và hydro (H3PO4). Nhà hóa học người Pháp Henri Saint-Clair Deville đã đặt ra thuật ngữ "phosphate" vào năm 1840. Từ này bắt nguồn từ "phosphorus" và hậu tố hóa học "-ate", dùng để chỉ các hợp chất chứa nhóm axit có một hoặc nhiều nguyên tử oxy (-O) gắn vào nguyên tử trung tâm (trong trường hợp này là phốt pho). Do đó, các hợp chất chứa phốt pho và oxy có nhóm axit, chẳng hạn như khoáng chất apatit, được gọi là phosphat. Trong hóa học hiện đại, thuật ngữ "phosphate" được sử dụng để mô tả nhiều loại hợp chất, bao gồm phân bón, thuốc, phụ gia thực phẩm và hóa chất công nghiệp. Chất dinh dưỡng có thể trao đổi trong đất, góp phần vào sự phát triển của cây trồng, cũng được gọi là phosphate. Tầm quan trọng và tính linh hoạt của phosphate đã dẫn đến việc sử dụng và nghiên cứu rộng rãi của chúng trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) photphat

namespace
Ví dụ:
  • The fertilizer used on the farm contained a high concentration of phosphate, which helped to promote healthy root growth in the crops.

    Phân bón được sử dụng trong trang trại có chứa hàm lượng phốt phát cao, giúp thúc đẩy rễ cây phát triển khỏe mạnh.

  • The bones of our bodies contain a significant amount of phosphate, which gives them strength and hardness.

    Xương của chúng ta chứa một lượng lớn phốt phát, giúp xương chắc khỏe và cứng cáp.

  • The alkaline soil in the region is rich in phosphate, making it an ideal location for growing vegetables and other crops.

    Đất kiềm trong khu vực này giàu phốt phát, khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để trồng rau và các loại cây trồng khác.

  • The phosphate found in toothpaste acts as an abrasive agent, helping to clean teeth and remove plaque.

    Phốt phát có trong kem đánh răng hoạt động như một chất mài mòn, giúp làm sạch răng và loại bỏ mảng bám.

  • In some parts of the world, phosphate mining has led to environmental concerns, as excess runoff can lead to water pollution and damage to local ecosystems.

    Ở một số nơi trên thế giới, hoạt động khai thác phốt phát đã gây ra những lo ngại về môi trường vì lượng nước chảy tràn quá mức có thể gây ô nhiễm nước và gây hại cho hệ sinh thái địa phương.

  • The phosphate-rich rocks in the area have attracted geologists interested in studying the region's geologic history.

    Những loại đá giàu phốt phát trong khu vực đã thu hút các nhà địa chất quan tâm đến việc nghiên cứu lịch sử địa chất của khu vực.

  • Phosphate is an essential nutrient for the healthy growth of plants, as it helps to promote strong roots and vibrant foliage.

    Phốt phát là chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển khỏe mạnh của cây vì nó giúp thúc đẩy rễ khỏe mạnh và lá xanh tươi.

  • The production of phosphate fertilizers requires a significant amount of energy and resources, which has led to concerns about sustainability and environmental impact.

    Việc sản xuất phân bón phosphate đòi hỏi một lượng lớn năng lượng và tài nguyên, dẫn đến những lo ngại về tính bền vững và tác động đến môi trường.

  • When animals consume food that contains phosphate, their bodies are able to use it as a source of energy and to help build strong bones and teeth.

    Khi động vật tiêu thụ thức ăn có chứa phốt phát, cơ thể chúng có thể sử dụng nó như một nguồn năng lượng và giúp xương và răng chắc khỏe.

  • The use of phosphate in laundry detergent helps to remove stains and brighten clothes, making them look their best.

    Việc sử dụng phốt phát trong bột giặt giúp loại bỏ vết bẩn và làm sáng quần áo, giúp quần áo trông đẹp nhất.