Định nghĩa của từ lactate

lactateverb

axit lactic

/lækˈteɪt//ˈlækteɪt/

Từ "lactate" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "lac" có nghĩa là "milk", và hậu tố "-ate" là một dạng thức phổ biến trong thuật ngữ khoa học và y tế, chỉ ra một dẫn xuất hoặc một sản phẩm. Trong trường hợp này, "lactate" đề cập đến axit được hình thành khi lactose (đường sữa) bị phân hủy hoặc lên men, thường là trong cơ trong quá trình hoạt động thể chất cường độ cao. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong sinh hóa học, sinh lý học và y học. Trong thuật ngữ hiện đại, lactate đề cập cụ thể đến dạng ion hóa của axit lactic, một sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất kỵ khí có thể tích tụ trong máu trong quá trình tập thể dục cường độ cao hoặc kéo dài.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(hoá học) lactat

typenội động từ

meaningtiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa

namespace
Ví dụ:
  • After a long-distance run, my body starts lactating, causing discomfort and potential muscle damage.

    Sau khi chạy đường dài, cơ thể tôi bắt đầu tiết sữa, gây khó chịu và có khả năng gây tổn thương cơ.

  • Intense exercise could cause your muscles to lactate, leading to a burning sensation and fatigue.

    Tập thể dục cường độ cao có thể khiến cơ bắp tiết sữa, dẫn đến cảm giác nóng rát và mệt mỏi.

  • During heavy weightlifting, the buildup of lactic acid can cause your muscles to feel sore and tired.

    Trong quá trình nâng tạ nặng, sự tích tụ axit lactic có thể khiến cơ bắp của bạn bị đau nhức và mệt mỏi.

  • Lactate produced during exercise can lead to fatigue, but it can also be an important source of energy in certain circumstances.

    Lactate được sản sinh ra trong quá trình tập thể dục có thể dẫn đến mệt mỏi, nhưng nó cũng có thể là nguồn năng lượng quan trọng trong một số trường hợp nhất định.

  • Athletes are trained to delay the onset of lactate by increasing their endurance and reducing the intensity of their workouts.

    Các vận động viên được huấn luyện để trì hoãn sự xuất hiện của axit lactic bằng cách tăng sức bền và giảm cường độ tập luyện.

  • The accumulation of lactate during exercise can contribute to a decrease in endurance performance.

    Sự tích tụ lactate trong quá trình tập thể dục có thể làm giảm hiệu suất sức bền.

  • A high-carbohydrate diet can help the body produce more lactate, which can be used as an energy source during prolonged exercise.

    Chế độ ăn nhiều carbohydrate có thể giúp cơ thể sản xuất nhiều lactate hơn, có thể được sử dụng làm nguồn năng lượng trong quá trình tập thể dục kéo dài.

  • Lactate levels in the blood can be a valuable indicator of an athlete's fitness and endurance performance.

    Nồng độ lactate trong máu có thể là chỉ số có giá trị về thể lực và sức bền của vận động viên.

  • The capacity to clear lactate from the blood is associated with improved cardiovascular health and overall fitness.

    Khả năng loại bỏ axit lactic khỏi máu có liên quan đến việc cải thiện sức khỏe tim mạch và thể lực tổng thể.

  • Understanding the relationship between lactate and exercise performance is an important area of research for coaches and athletes looking to optimize training strategies and enhance performance.

    Hiểu được mối quan hệ giữa axit lactic và hiệu suất tập luyện là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng đối với các huấn luyện viên và vận động viên muốn tối ưu hóa chiến lược tập luyện và nâng cao hiệu suất.