danh từ
(hoá học) Axetat
axetat
/ˈæsɪteɪt//ˈæsɪteɪt/Thuật ngữ "acetate" bắt nguồn từ hợp chất hóa học axit axetic, thường có trong giấm. Quá trình tổng hợp axetat bao gồm quá trình este hóa xenluloza, một vật liệu có trong thành tế bào thực vật, với axit axetic. Vào những ngày đầu, axetat được gọi là xenluloza axetat hoặc triacetate, vì nó được tạo ra lần đầu tiên bằng cách xử lý xenluloza bằng anhydrit axetic dư thừa. Điều này dẫn đến một hợp chất có công thức C8H14O6, trong đó có tám nguyên tử cacbon, mười sáu nguyên tử hydro và sáu nguyên tử oxy. Điều này dẫn đến sự phát triển của xenluloza axetat như một loại sợi dệt tổng hợp vào đầu thế kỷ 20, thay thế các vật liệu truyền thống như lụa và len. Ngày nay, axetat được sản xuất bằng các phản ứng hóa học tạo ra vật liệu bóng hơn, mịn hơn và chống nhăn tốt hơn so với xenluloza truyền thống. Acetate thường được sử dụng trong nhiều sản phẩm, bao gồm quần áo, kính mắt và phụ kiện, cũng như trong lớp phủ và chất kết dính do chất lượng bề mặt, độ bền và độ bền kéo đặc biệt của nó.
danh từ
(hoá học) Axetat
a chemical made from acetic acid, used in making plastics, etc.
một loại hóa chất được làm từ axit axetic, được sử dụng trong sản xuất nhựa, v.v.
a chemical used to make fibres that are used to make clothes, etc.
một loại hóa chất dùng để tạo ra sợi dùng để may quần áo, v.v.
a clear plastic sheet that you can write or print something on and show on a screen using an overhead projector
một tấm nhựa trong suốt mà bạn có thể viết hoặc in thứ gì đó lên đó và chiếu lên màn hình bằng máy chiếu