Định nghĩa của từ potassium

potassiumnoun

kali

/pəˈtæsiəm//pəˈtæsiəm/

Nguyên tố kali lần đầu tiên được Sir Humphry Davy phát hiện vào năm 1807 thông qua nghiên cứu của ông về muối của thực vật, vì kali (kali cacbonat) là một thành phần quan trọng trong sản xuất xà phòng và thủy tinh vào thời điểm đó. Tên "potassium" thực sự bắt nguồn từ "potash" do liên quan đến hợp chất thực vật quan trọng này. Trong quá trình phân tích hóa học kali, Davy đã phát hiện ra một thành phần mới không tồn tại trong bất kỳ hợp chất nào khác đã biết. Ông đặt tên cho nguyên tố mới này là kali, vì hợp chất tương ứng của nó (kali hydroxit) là một trong những thành phần chính của kali. Tên "potassium" cũng bắt nguồn từ việc sử dụng trong phân bón trong lịch sử, nơi đất giàu kali rất quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng. Nông dân sẽ chiết xuất kali từ tro gỗ và bán trong các bình đất sét lớn, dẫn đến thuật ngữ thông tục "pot ash", sau này phát triển thành "potassium." Tóm lại, nguồn gốc của từ "potassium" có thể bắt nguồn từ mối liên hệ của nó với các hợp chất thực vật như kali, cũng như việc sử dụng nó như một loại phân bón đất trong lịch sử. Việc Sir Humphry Davy xác định ra nguyên tố mới này và quy ước đặt tên sau đó đã dẫn đến việc cuối cùng đặt tên "potassium" cho nguyên tố thiết yếu này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) kali

namespace
Ví dụ:
  • Potassium is an essential mineral that our bodies need in order to maintain proper muscle function and control blood pressure.

    Kali là một khoáng chất thiết yếu mà cơ thể chúng ta cần để duy trì chức năng cơ bình thường và kiểm soát huyết áp.

  • The potassium content in a ripe banana makes it a nutritious choice for a pre-workout snack.

    Hàm lượng kali trong chuối chín khiến nó trở thành lựa chọn bổ dưỡng cho bữa ăn nhẹ trước khi tập luyện.

  • To prevent muscle cramps, athletes should ensure they are getting enough potassium in their diet through foods like sweet potatoes and leafy greens.

    Để ngăn ngừa chuột rút cơ, các vận động viên nên đảm bảo bổ sung đủ kali vào chế độ ăn thông qua các thực phẩm như khoai lang và rau lá xanh.

  • Potassium is also important for healthy nerve function and can be found in foods such as avocados and white beans.

    Kali cũng quan trọng cho chức năng thần kinh khỏe mạnh và có thể tìm thấy trong các thực phẩm như quả bơ và đậu trắng.

  • Some people take potassium supplements to help manage their blood pressure, especially if they are on a low-sodium diet.

    Một số người dùng thực phẩm bổ sung kali để giúp kiểm soát huyết áp, đặc biệt nếu họ đang áp dụng chế độ ăn ít natri.

  • Potassium is naturally present in most fruits and vegetables, but high-potassium fruits like kiwi and apricots may be especially beneficial due to their high vitamin C content.

    Kali có sẵn trong hầu hết các loại trái cây và rau quả, nhưng những loại trái cây có hàm lượng kali cao như kiwi và mơ có thể đặc biệt có lợi do hàm lượng vitamin C cao.

  • In addition to its many health benefits, potassium is also used as a food preservative and in some cough medicines.

    Ngoài nhiều lợi ích cho sức khỏe, kali còn được dùng làm chất bảo quản thực phẩm và trong một số loại thuốc ho.

  • Excessive intake of potassium, however, can lead to hyperkalemia, a dangerous condition that can cause heart problems.

    Tuy nhiên, hấp thụ quá nhiều kali có thể dẫn đến tăng kali máu, một tình trạng nguy hiểm có thể gây ra các vấn đề về tim.

  • People with kidney disease may need to limit their intake of potassium due to impaired kidney function.

    Những người bị bệnh thận có thể cần hạn chế lượng kali hấp thụ do chức năng thận bị suy giảm.

  • Some medications may also interact with potassium, so it's always important to speak with a healthcare provider before making dietary changes or starting supplements.

    Một số loại thuốc cũng có thể tương tác với kali, vì vậy, bạn nên trao đổi với bác sĩ trước khi thay đổi chế độ ăn uống hoặc bắt đầu dùng thực phẩm bổ sung.