Định nghĩa của từ carbonate

carbonatenoun

cacbonat

/ˈkɑːbənət//ˈkɑːrbənət/

Từ "carbonate" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "carbo," có nghĩa là than củi hoặc carbon, và "-are," một hậu tố tạo thành danh từ chỉ một hành động hoặc quá trình. Trong hóa học, carbonate dùng để chỉ một hợp chất chứa ion carbonate (CO3²-), có nguồn gốc từ carbon dioxide (CO2) và nước. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17, trong quá trình phát triển của hóa học. Quá trình nung, trong đó đá vôi (canxi cacbonat) được nung nóng để tạo ra vôi sống (canxi oxit), đã được biết đến rộng rãi vào thời điểm đó. Thuật ngữ "carbonate" có khả năng được đặt ra để mô tả phản ứng hóa học liên quan đến quá trình này. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm nhiều hợp chất chứa ion carbonate, bao gồm cả những hợp chất có trong khoáng chất tự nhiên, phụ gia thực phẩm và dược phẩm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) cacbonat

namespace
Ví dụ:
  • The limestone cliffs on the beach were formed by the erosion of carbonate rocks millions of years ago.

    Những vách đá vôi trên bãi biển được hình thành do sự xói mòn của đá cacbonat hàng triệu năm trước.

  • The peak below the mountain lake is made of carbonated sediment, giving it an otherworldly glow when viewed from above.

    Đỉnh núi bên dưới hồ được tạo thành từ trầm tích cacbonat, tạo cho hồ một ánh sáng kỳ ảo khi nhìn từ trên cao.

  • The chemical reaction between water and magnesium carbonate creates a soapy substance known as milScale, which adheres to pipes and boilers.

    Phản ứng hóa học giữa nước và magie cacbonat tạo ra một chất xà phòng được gọi là milScale, bám vào đường ống và nồi hơi.

  • The carbonate group of minerals include common minerals such as calcite and dolomite.

    Nhóm khoáng chất cacbonat bao gồm các khoáng chất phổ biến như canxit và dolomit.

  • The chalk cliffs of Dover, which have captured the hearts and imaginations of poets, are also composed of a hydrated calcium carbonate.

    Những vách đá phấn ở Dover, nơi đã chiếm trọn trái tim và trí tưởng tượng của các nhà thơ, cũng được tạo thành từ canxi cacbonat ngậm nước.

  • The shells of marine mollusks, like oysters and clams, are made of calcium carbonate, a material that is both strong and lightweight.

    Vỏ của các loài động vật thân mềm biển, như hàu và trai, được làm bằng canxi cacbonat, một vật liệu vừa bền vừa nhẹ.

  • Bathroom sinks treated with calcium carbonate-based anticorrosion coatings exhibit higher resistance to damage and are able to prevent the growth of bacteria.

    Bồn rửa mặt được xử lý bằng lớp phủ chống ăn mòn gốc canxi cacbonat có khả năng chống hư hại cao hơn và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.

  • In medical science, calcium carbonate is used as an antacid to neutralize stomach acid and alleviate heartburn.

    Trong y học, canxi cacbonat được sử dụng như một chất kháng axit để trung hòa axit dạ dày và làm giảm chứng ợ nóng.

  • The massive amounts of carbonate found in limestone and marble have been used in construction projects for centuries due to their strength and durability.

    Lượng lớn cacbonat có trong đá vôi và đá cẩm thạch đã được sử dụng trong các dự án xây dựng trong nhiều thế kỷ do độ bền và chắc của chúng.

  • Many of the world's pearls are made of calcium carbonate deposits formed within the shells of oysters and mussels.

    Nhiều loại ngọc trai trên thế giới được hình thành từ các khoáng chất canxi cacbonat hình thành trong vỏ hàu và trai.

Từ, cụm từ liên quan