Định nghĩa của từ physiological

physiologicaladjective

sinh lý

/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkl//ˌfɪziəˈlɑːdʒɪkl/

Từ "physiological" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "physis", nghĩa là "nature" hoặc "tăng trưởng" và "logos", nghĩa là "study" hoặc "khoa học". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "physiologia" được đặt ra để mô tả việc nghiên cứu các đặc tính và chức năng tự nhiên của các sinh vật sống, đặc biệt là thực vật và động vật. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm việc nghiên cứu các chức năng và quá trình của cơ thể con người, bao gồm chức năng của các cơ quan, mô và hệ thống. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "physiological" đã được áp dụng để mô tả việc nghiên cứu khoa học về các chức năng và quá trình này. Ngày nay, thuật ngữ "physiological" được sử dụng để mô tả nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh lý học, khoa học y sinh và y học, cũng như các ngành liên quan như dinh dưỡng, dược lý và sinh học.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) sinh lý học

namespace

connected with the scientific study of the normal functions of living things

liên quan đến nghiên cứu khoa học về các chức năng bình thường của sinh vật sống

Ví dụ:
  • physiological research

    nghiên cứu sinh lý

  • The physiological response to exercise includes increased heart rate, deep breathing, and perspiration.

    Phản ứng sinh lý khi tập thể dục bao gồm tăng nhịp tim, hít thở sâu và đổ mồ hôi.

  • Caffeine has a physiological effect on the nervous system, leading to increased alertness and decreased drowsiness.

    Caffeine có tác dụng sinh lý lên hệ thần kinh, giúp tăng sự tỉnh táo và giảm buồn ngủ.

  • The physiological process of cell division, called mitosis, is crucial for the growth and repair of tissues in the body.

    Quá trình sinh lý của sự phân chia tế bào, được gọi là nguyên phân, đóng vai trò quan trọng cho sự phát triển và phục hồi các mô trong cơ thể.

  • The physiological changes that occur during pregnancy, such as increased blood volume and softening of the cervix, prepare the body for childbirth.

    Những thay đổi về mặt sinh lý xảy ra trong quá trình mang thai, chẳng hạn như tăng thể tích máu và làm mềm cổ tử cung, giúp cơ thể chuẩn bị cho quá trình sinh nở.

connected with the way in which a particular living thing functions

liên quan đến cách thức hoạt động của một sinh vật sống cụ thể

Ví dụ:
  • the physiological effect of space travel

    tác dụng sinh lý của du hành vũ trụ

Thành ngữ

a (whole) different/new ball game
(informal)a completely different kind of situation
  • Camping in summer is fun, but in winter it’s a whole different ball game.