Định nghĩa của từ effulgence

effulgencenoun

sự sáng chói

/ɪˈfʌldʒəns//ɪˈfʌldʒəns/

Từ "effulgence" bắt nguồn từ danh từ tiếng Latin "effulgentia", theo nghĩa đen có nghĩa là "radiance" hoặc "độ sáng". Trong tiếng Latin thời trung cổ, "effulgentia" được dùng để mô tả chất lượng phát sáng hoặc phát ra ánh sáng, đặc biệt là khi nó xuất hiện trong môi trường tối tăm hoặc thiếu sáng. Từ "effulgence" được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, khoảng năm 1544, và được dùng để truyền tải cùng một ý nghĩa như nguồn gốc tiếng Latin của nó. "Effulgence" tiếp tục được sử dụng trong văn học và khoa học Anh trong suốt nhiều thế kỷ, đặc biệt là trong các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến việc mô tả các tính chất và hiện tượng của ánh sáng, chẳng hạn như thiên văn học và quang học. Trong khi thuật ngữ "effulgence" ít được sử dụng ngày nay do sự phổ biến của các từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "radiance" hoặc "brightness", nó vẫn là một phần của từ vựng tiếng Anh, được sử dụng trong một số cụm từ và cách diễn đạt nhất định, chẳng hạn như "effulgent triumph" hoặc "an effulgent halo". Việc sử dụng nó trong văn học và thơ ca tiếp tục gợi lên hình ảnh mạnh mẽ và rực rỡ, nắm bắt được bản chất của sự rạng rỡ và tươi sáng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sáng ngời

namespace
Ví dụ:
  • The sun cast an effulgent glow over the horizon as it began to rise, painting the sky a brilliant orange and pink.

    Mặt trời chiếu ánh sáng rực rỡ xuống đường chân trời khi bắt đầu mọc, nhuộm bầu trời một màu cam và hồng rực rỡ.

  • The jewels on the crown of the queen sparkled with an effulgent brilliance, capturing the light and radiating its beauty.

    Những viên ngọc trên vương miện của nữ hoàng lấp lánh rực rỡ, thu hút ánh sáng và tỏa sáng vẻ đẹp.

  • The festive lights of the city twinkled and glittered with an effulgent radiance, making the streets feel alive and magical during the holiday season.

    Ánh đèn lễ hội của thành phố nhấp nháy và tỏa sáng rực rỡ, khiến đường phố trở nên sống động và kỳ diệu trong mùa lễ.

  • The ruler's pronouncements were delivered with an effulgent authority, serving as a commanding presence and inspiring obedience.

    Những tuyên bố của người cai trị được đưa ra với một uy quyền rạng rỡ, đóng vai trò như một sự hiện diện đầy uy quyền và truyền cảm hứng cho sự tuân thủ.

  • The dancer glided across the stage in a cloud of effulgence, her movements graceful and mesmerizing.

    Người vũ công lướt nhẹ trên sân khấu như một đám mây sáng ngời, những chuyển động của cô duyên dáng và mê hoặc.

  • The candles on the birthday cake flickered with an effulgent warmth, casting a soft glow over the celebrants.

    Những ngọn nến trên chiếc bánh sinh nhật nhấp nháy ấm áp, tỏa ra ánh sáng dịu nhẹ lên những người tham dự tiệc.

  • The village was bathed in an effulgent aura as the schoolchildren marched through the streets, their laughter and chatter spreading joy and light.

    Ngôi làng tràn ngập trong ánh hào quang rực rỡ khi những đứa trẻ đi học trên đường phố, tiếng cười và tiếng trò chuyện của chúng lan tỏa niềm vui và ánh sáng.

  • The art gallery was filled with effulgent masterpieces, each painting a bright and beautiful explosion of color and texture.

    Phòng trưng bày nghệ thuật tràn ngập những kiệt tác rực rỡ, mỗi bức tranh là một sự bùng nổ tươi sáng và đẹp đẽ về màu sắc và kết cấu.

  • The fireworks exploded in the sky with an effulgent burst of light and sound, dazzling the spectators and filling the air with arousing energy.

    Pháo hoa nổ tung trên bầu trời với ánh sáng và âm thanh rực rỡ, làm lóa mắt người xem và lấp đầy không khí bằng nguồn năng lượng phấn khích.

  • The robust choir sang with an effulgent vigor that reverberated through the church, leaving the congregation uplifted and inspired.

    Dàn hợp xướng mạnh mẽ hát với sức sống rực rỡ vang vọng khắp nhà thờ, khiến giáo dân phấn chấn và được truyền cảm hứng.