danh từ
sự nở hoa
sự nở hoa
/ˌefləˈresns//ˌefləˈresns/Từ "efflorescence" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "efflorscere", theo nghĩa đen có nghĩa là "nở hoa". Theo thời gian, từ này mang một ý nghĩa mới trong thực vật học, mô tả quá trình kết tinh và hòa tan các muối hòa tan một phần trong đất, dẫn đến sự xuất hiện của lớp vỏ màu trắng hoặc màu trên bề mặt đất. Hiện tượng này thường được quan sát thấy trong phân bón và vôi làm tăng độ pH của đất, dẫn đến giải phóng muối tự nhiên. "Efflorescence" cũng được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả một cái gì đó đang phát triển hoặc phát triển mạnh, chẳng hạn như ý tưởng hoặc sự sáng tạo.
danh từ
sự nở hoa
the most developed stage of something
giai đoạn phát triển nhất của cái gì đó
the powder that appears on the surface of bricks, rocks, etc. when water evaporates
bột xuất hiện trên bề mặt gạch, đá, v.v. khi nước bốc hơi