Định nghĩa của từ crystallization

crystallizationnoun

sự kết tinh

/ˌkrɪstəlaɪˈzeɪʃn//ˌkrɪstələˈzeɪʃn/

Từ "crystallization" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kristallos", có nghĩa là "giống như băng" hoặc "băng trong suốt". Thuật ngữ này được nhà hóa học người Pháp Antoine Lavoisier đặt ra vào cuối thế kỷ 18 để mô tả quá trình mà một chất chuyển từ dung dịch hòa tan thành dạng rắn, kết tinh. Trong quá trình kết tinh, các phân tử của một chất tự sắp xếp thành một mô hình lặp lại đều đặn khi nước hoặc dung môi được loại bỏ từ khỏi dung dịch, khiến nồng độ của nó tăng lên. Tinh thể thu được thường tinh khiết và có hình dạng và kết cấu độc đáo, dễ nhận biết. Quá trình kết tinh đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng khoa học và công nghệ, bao gồm dược phẩm, điện tử và khoa học vật liệu, trong đó quá trình kết tinh có thể được sử dụng để tạo ra các tinh thể lớn, chất lượng cao để phân tích, tổng hợp hoặc chế tạo thiết bị. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong các quá trình tự nhiên như hình thành đá và khoáng chất trong địa chất. Nghiên cứu về quá trình kết tinh là một lĩnh vực quan trọng, bao gồm các chủ đề như cơ học phát triển tinh thể, kỹ thuật tinh thể và khoa học vật liệu, tất cả đều liên quan đến việc kiểm soát và tối ưu hóa quá trình phát triển tinh thể cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự kết tinh

typeDefault

meaning(Tech) tinh thể hóa

namespace

the process or fact of thoughts, plans, beliefs, etc. becoming clear and fixed

quá trình hoặc thực tế của những suy nghĩ, kế hoạch, niềm tin, v.v. trở nên rõ ràng và cố định

Ví dụ:
  • a crystallization of his life’s work

    sự kết tinh của công trình cuộc đời ông

the process of forming or making something form into crystals

quá trình hình thành hoặc làm cho một cái gì đó hình thành thành tinh thể

Ví dụ:
  • salt crystallization

    kết tinh muối