Định nghĩa của từ dweller

dwellernoun

cư dân

/ˈdwelə(r)//ˈdwelər/

Từ "dweller" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ "dwellan", có nghĩa là "ở lại hoặc duy trì". Từ tiếng Anh cổ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "*thwiliz", và cuối cùng bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*deiwo-" có nghĩa là "ở lại" hoặc "kiên trì". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "dweller" xuất hiện dưới dạng "dwellere," có nghĩa là một người cư trú hoặc ở lại một nơi nào đó. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, nhưng nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là "một người cư trú hoặc ở lại" tại một địa điểm cụ thể. Ngày nay, từ "dweller" thường được dùng để chỉ một người sống ở một nơi cụ thể, chẳng hạn như cư dân thành phố hoặc cư dân rừng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ở

meaningngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào)

namespace
Ví dụ:
  • The lonely mountain cabins were once inhabited by hermit dwellers who sought solitude in nature.

    Những ngôi nhà gỗ cô đơn trên núi trước đây là nơi sinh sống của những ẩn sĩ muốn tìm kiếm sự tĩnh lặng giữa thiên nhiên.

  • The bustling city streets are filled with diverse urban dwellers from all walks of life.

    Những con phố đông đúc của thành phố tràn ngập cư dân thành thị đến từ mọi tầng lớp xã hội.

  • Archaeologists discovered the ruins of an ancient settlement inhabited by skull-decorated dwellers.

    Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra tàn tích của một khu định cư cổ đại có cư dân được trang trí bằng đầu lâu.

  • The rural village was home to simple country dwellers who lived off the land.

    Ngôi làng nông thôn là nơi sinh sống của những người dân quê giản dị, sống dựa vào đất đai.

  • The abandoned ghost town was once occupied by brave Western dwellers who struggled against bandits and outlaws.

    Thị trấn ma bị bỏ hoang này từng là nơi sinh sống của những cư dân miền Tây dũng cảm, những người đã đấu tranh chống lại bọn cướp và kẻ ngoài vòng pháp luật.

  • The charred remains of the forest fire revealed evidence of former wildlife and forest dwellers.

    Những tàn tích cháy đen của đám cháy rừng đã tiết lộ bằng chứng về sự tồn tại của động vật hoang dã và cư dân trong rừng trước đây.

  • The remote summer camp was inhabited by a group of adventurous wilderness dwellers who enjoyed the peace and quiet.

    Trại hè xa xôi này là nơi sinh sống của một nhóm người ưa phiêu lưu mạo hiểm, thích sự yên bình và tĩnh lặng.

  • The dilapidated mansion housed a long line of haunted dwellers who reportedly died under mysterious circumstances.

    Ngôi biệt thự đổ nát này là nơi ở của nhiều người bị ma ám, những người được cho là đã chết trong những hoàn cảnh bí ẩn.

  • The ruins of the medieval castle were once inhabited by fierce knights who defended their land and people.

    Tàn tích của lâu đài thời trung cổ từng là nơi sinh sống của những hiệp sĩ dũng mãnh bảo vệ đất đai và người dân của họ.

  • The eerie abandoned asylum was once home to disturbed mental patients and haunted by memories of former dwellers.

    Bệnh viện tâm thần bị bỏ hoang rùng rợn này từng là nơi ở của những bệnh nhân tâm thần bị rối loạn và bị ám ảnh bởi ký ức của những người ở trước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches