danh từ
phần nhô ra
độ nhô ra (của mái nhà)['ouvə'hæɳ]
động từ overhung
nhô ra ở trên
(nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)
nhô ra
/ˌəʊvəˈhæŋ//ˌəʊvərˈhæŋ/Từ "overhang" là sự kết hợp của giới từ "over" và danh từ "hang". "Over" có nghĩa là một cái gì đó ở trên hoặc vượt ra ngoài một cái gì đó khác, trong khi "hang" ám chỉ hành động treo một cái gì đó. Do đó, "overhang" mô tả một tình huống mà một cái gì đó mở rộng ra ngoài cấu trúc hỗ trợ của nó, chẳng hạn như mái nhà mở rộng ra ngoài bức tường của một tòa nhà. Từ này có thể xuất hiện vào cuối thời Trung cổ hoặc đầu thời kỳ hiện đại, khi khái niệm về các cấu trúc có các đặc điểm nhô ra trở nên phổ biến hơn trong kiến trúc.
danh từ
phần nhô ra
độ nhô ra (của mái nhà)['ouvə'hæɳ]
động từ overhung
nhô ra ở trên
(nghĩa bóng) treo lơ lửng (một cách đe doạ)
Mái hiên của ngôi nhà có phần nhô ra rõ rệt giúp bảo vệ hiên trước khỏi mưa.
Vách đá có phần nhô ra đáng sợ, treo lơ lửng trên dòng sông bên dưới.
Mái hiên che trên vỉa hè giúp chúng tôi khô ráo khi bước vào cửa hàng trong cơn mưa xối xả bất ngờ.
Những cái cây có cành cây chìa ra tạo thành tán cây tự nhiên, tạo nên những cái bóng lốm đốm trên mặt đất bên dưới.
Bóng râm từ mái hiên của gian hàng mang lại cho chúng tôi nơi nghỉ ngơi thoải mái, tránh xa ánh nắng mặt trời gay gắt.
Chiếc xích đu trên hiên nhà được treo trên một khung sắt có phần nhô ra vài feet, tạo cho chúng tôi một nơi trú ẩn để tận hưởng làn gió.
Những mái hiên che lối vào và cửa ra vào của tòa nhà bảo vệ chúng tôi khỏi thời tiết, giúp chúng tôi cảm thấy thoải mái bên trong.
Phần mái hiên ngăn không cho nước tràn xuống bên hông tòa nhà khi mưa lớn.
Mái hiên nhô ra từ ban công mang đến tầm nhìn độc đáo ra quang cảnh bên dưới, đồng thời cũng che chắn phần nào ánh nắng mặt trời.
Mái hiên trên ban công cung cấp cho chúng tôi một nơi an toàn để trốn khỏi những cơn mưa phùn thường xuyên trong mùa mưa.
All matches