Định nghĩa của từ dwelling place

dwelling placenoun

nơi ở

/ˈdwelɪŋ pleɪs//ˈdwelɪŋ pleɪs/

Thuật ngữ "dwelling place" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wealh", có nghĩa là "nơi mọi người sinh sống". Theo thời gian, từ này phát triển thành "welh", "wel Ferr" và "welho", tất cả đều có nghĩa hơi khác nhau nhưng thường dùng để chỉ nơi cư trú. Biên niên sử Anglo-Saxon, một văn bản lịch sử quan trọng từ thế kỷ 11, đã sử dụng thuật ngữ "welh" để mô tả nhiều khu định cư và tòa nhà khác nhau, từ những túp lều đơn giản đến những hội trường lớn. Khi người Norman xâm lược nước Anh vào năm 1066, họ đã giới thiệu ngôn ngữ pha trộn tiếng Pháp của riêng mình, dần dần thay thế tiếng Anh cổ. Tuy nhiên, nhiều từ và cụm từ tiếng Anh vẫn tồn tại, bao gồm "dwelling", đã trở thành dạng rút gọn của "dwelling-place". Vào thời tiếng Anh trung đại, "dwelling" được sử dụng thay thế cho các từ như "nes", "huse" và "chantry", cùng nhiều từ khác, để mô tả loại nơi cư trú, từ một nơi cư trú đơn giản đến một ngôi nhà lớn hơn hoặc một cộng đồng tôn giáo. Đến thời đại tiếng Anh hiện đại, "dwelling place" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, nhưng ngày càng gắn liền với sự lâu dài và ổn định, trái ngược với các cấu trúc tạm thời như lều hoặc túp lều. Nó tiếp tục được sử dụng như một thuật ngữ văn học và thơ ca, cũng như một thuật ngữ thực tế, xuất hiện trong các văn bản tôn giáo, văn bản pháp lý và các tác phẩm khoa học. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn thường được sử dụng để mô tả bất kỳ loại nơi cư trú nào, từ một ngôi nhà nhỏ ấm cúng đến một khu điền trang rộng lớn, đóng vai trò là nhà ở hoặc nơi trú ẩn cho những người ở đó.

namespace
Ví dụ:
  • The monks found solace in their peaceful dwelling place deep in the forest.

    Các nhà sư tìm thấy niềm an ủi trong nơi ở yên bình sâu trong rừng.

  • Her grandparents' cozy farmhouse has been their dwelling place for over fifty years.

    Ngôi nhà nông trại ấm cúng của ông bà cô đã là nơi sinh sống của họ trong hơn năm mươi năm.

  • The CEO seemed at home in his spacious corner office, which served as his dwelling place during the workweek.

    Vị CEO dường như cảm thấy thoải mái trong góc văn phòng rộng rãi của mình, nơi ông dùng làm nơi ở trong tuần làm việc.

  • The traveler's backpack was his dwelling place as he journeyed through the mountains.

    Ba lô của người du lịch là nơi ở của anh ta khi anh ta đi qua những ngọn núi.

  • The artist's cluttered studio was a reflection of his creative dwelling place.

    Xưởng làm việc lộn xộn của nghệ sĩ phản ánh nơi ở sáng tạo của ông.

  • The mad scientist's laboratory was his dwelling place, filled with beakers, tubes, and other scientific contraptions.

    Phòng thí nghiệm của nhà khoa học điên là nơi ở của ông ta, chứa đầy các cốc thủy tinh, ống nghiệm và các dụng cụ khoa học khác.

  • The retiree found a welcoming dwelling place in the quiet retirement community.

    Người về hưu đã tìm được một nơi ở ấm cúng trong cộng đồng hưu trí yên tĩnh.

  • The homeless man's cardboard box served as his temporary dwelling place on the streets.

    Chiếc hộp các tông của người đàn ông vô gia cư được dùng làm nơi ở tạm thời trên đường phố.

  • As the helicopter hovered above the village, the people belowsignaled their dwelling places with flashlights.

    Khi trực thăng bay lượn trên ngôi làng, những người dân bên dưới dùng đèn pin để báo hiệu nơi ở của mình.

  • The family's rustic cabin in the woods was their peaceful dwelling place, free from the hustle and bustle of city life.

    Ngôi nhà gỗ mộc mạc của gia đình trong rừng là nơi ở yên bình của họ, tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của cuộc sống thành phố.