Định nghĩa của từ habitation

habitationnoun

nơi cư trú

/ˌhæbɪˈteɪʃn//ˌhæbɪˈteɪʃn/

Từ tiếng Anh "habitation" bắt nguồn từ tiếng Pháp thời trung cổ "habitacion", bản thân từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "habitātiōn" có nghĩa là "nơi ở" hoặc "nơi để sống". Người Pháp đã sử dụng thuật ngữ tiếng Latin này trong ngôn ngữ của họ và đến thế kỷ thứ 9, "habitacion" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Pháp cổ, được sử dụng để mô tả nơi cư trú và nhà trọ. Khi cuộc chinh phạt của người Norman chứng kiến ​​nhiều từ và cụm từ tiếng Pháp được du nhập vào tiếng Anh, "habitacion" đã được đồng hóa vào tiếng Anh thành "habitation" vào khoảng thế kỷ 13. Theo thời gian, định nghĩa và cách sử dụng thuật ngữ này đã thay đổi, nhưng ý nghĩa ban đầu của nó là nơi để sống vẫn giữ nguyên và ngày nay, nó vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh, đặc biệt là trong bối cảnh bất động sản và phát triển bất động sản để chỉ một tòa nhà hoặc công trình dùng làm nơi cư trú.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ở, sự cư trú

examplefit for habitation: có thể ở được

meaningnhà ở, nơi cứ trú

namespace

the act of living in a place

hành động sống ở một nơi nào đó

Ví dụ:
  • They looked around for any signs of habitation.

    Họ nhìn xung quanh để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của sự sống.

  • The houses were unfit for human habitation (= not clean or safe enough for people to live in).

    Những ngôi nhà không thích hợp cho con người sinh sống (= không đủ sạch sẽ hoặc an toàn để con người sinh sống).

a place where people live

một nơi mà mọi người sống

Ví dụ:
  • The road serves the scattered habitations along the coast.

    Con đường này phục vụ cho các khu dân cư rải rác dọc theo bờ biển.