danh từ
sự lau, sự chùi
to wipe one's face: lau mặt
to wipe something dry: lau khô một vật gì
to wipe one's eyes: lau nước mắt, thôi khóc
(từ lóng) cái tát, cái quật
(từ lóng) khăn tay
ngoại động từ
lau, chùi
to wipe one's face: lau mặt
to wipe something dry: lau khô một vật gì
to wipe one's eyes: lau nước mắt, thôi khóc
(từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh