Định nghĩa của từ declutter

declutterverb

tuyên bố

/diːˈklʌtə(r)//diːˈklʌtər/

Từ "declutter" là một phát minh tương đối mới, có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của hai từ: "de-" (có nghĩa là "remove" hoặc "lấy đi") và "clutter". Bản thân "Clutter" đã có từ thế kỷ 16, ban đầu có nghĩa là "làm đông đúc hoặc lấp đầy bằng tiếng ồn". Ý nghĩa của nó thay đổi theo thời gian để chỉ trạng thái đông đúc, mất tổ chức và cuối cùng là các vật thể vật lý gây ra trạng thái đó. Sự kết hợp của "de-" và "clutter" có thể được lấy cảm hứng từ các từ tương tự khác như "deconstruct" và "defoliate", biểu thị quá trình loại bỏ một thứ gì đó. Điều này khiến "declutter" trở thành một từ hoàn hảo để mô tả hành động loại bỏ các vật phẩm không mong muốn và khôi phục lại trật tự.

namespace
Ví dụ:
  • Jane spent the weekend decluttering her bedroom by getting rid of old clothes, broken electronics, and unused accessories.

    Jane đã dành cả cuối tuần để dọn dẹp phòng ngủ bằng cách loại bỏ quần áo cũ, đồ điện tử hỏng và các phụ kiện không dùng đến.

  • It's time to declutter your kitchen counters by throwing out expired food items and storing small appliances in a closet or pantry.

    Đã đến lúc dọn dẹp quầy bếp bằng cách vứt bỏ những thực phẩm đã hết hạn và cất các thiết bị gia dụng nhỏ vào tủ hoặc tủ đựng thức ăn.

  • Emma's New Year's resolution was to declutter her entire house, starting with her cluttered mudroom.

    Quyết tâm năm mới của Emma là dọn dẹp toàn bộ ngôi nhà, bắt đầu từ phòng để đồ lộn xộn.

  • My friend Sarah is a decluttering expert; she easily helps people part with sentimental items and things they no longer need.

    Bạn tôi, Sarah, là một chuyên gia dọn dẹp; cô ấy dễ dàng giúp mọi người vứt bỏ những món đồ có giá trị kỷ niệm và những thứ họ không còn cần đến nữa.

  • After months of living in a cluttered apartment, Joe decided to declutter his space to promote a clearer, more focused mindset.

    Sau nhiều tháng sống trong căn hộ lộn xộn, Joe quyết định dọn dẹp không gian sống của mình để có tư duy rõ ràng và tập trung hơn.

  • The Declutter Challenge is sweeping social media, and participants are raving about how it has transformed their homes and their lives.

    Thử thách Declutter đang lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội và những người tham gia đang hết lời ca ngợi về việc nó đã thay đổi ngôi nhà và cuộc sống của họ như thế nào.

  • To declutter a digital space, delete unused apps, get rid of duplicates, and sort through emails to unsubscribe from unwanted newsletters.

    Để dọn dẹp không gian số, hãy xóa các ứng dụng không sử dụng, loại bỏ các mục trùng lặp và sắp xếp email để hủy đăng ký nhận các bản tin không mong muốn.

  • With a few decluttering tips, Audrey transformed her cramped studio into a minimalistic and cozy living space.

    Với một vài mẹo dọn dẹp, Audrey đã biến căn phòng làm việc chật chội của mình thành một không gian sống tối giản và ấm cúng.

  • The Marie Kondo method is all about decluttering by asking, "Does this spark joy?" and only keeping items that answer "Yes!"

    Phương pháp Marie Kondo là dọn dẹp bằng cách hỏi "Does this spark joy?" và chỉ giữ lại những món đồ trả lời "Yes!"

  • The More is Less philosophy encourages people to declutter their lives, focusing on quality over quantity and simplicity over excess.

    Triết lý Càng nhiều càng ít khuyến khích mọi người dọn dẹp cuộc sống, tập trung vào chất lượng hơn số lượng và sự đơn giản hơn sự dư thừa.