Định nghĩa của từ iffy

iffyadjective

không chắc chắn

/ˈɪfi//ˈɪfi/

Từ "iffy" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 dưới dạng viết tắt của "if-y", một cách nói không chính thức để nói "nếu không biết thông tin cụ thể" hoặc "nếu các chi tiết không chắc chắn". Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đua ngựa và cá cược, khi kết quả của một sự kiện không rõ ràng. Ví dụ, nếu sức khỏe của một con ngựa không chắc chắn, sổ cá cược sẽ ghi chú là "iffy". Theo thời gian, thuật ngữ này cũng mang hàm ý về sự không chắc chắn, mơ hồ hoặc nghi ngờ, vượt ra ngoài bối cảnh đua ngựa ban đầu của nó. Ngày nay, "iffy" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả điều gì đó không chắc chắn, đáng ngờ hoặc có thể diễn giải. Ví dụ: "Tôi không chắc chắn về việc đi bộ đường dài đó, thời tiết có ổn không?" hoặc "Tôi không chắc về nhà hàng mới đó, bạn đã nghe nói gì về nó chưa?"

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không chắc chắn, không nhất quyết, không dứt khoát

namespace

not in perfect condition; bad in some way

không ở trong tình trạng hoàn hảo; tệ ở một khía cạnh nào đó

Ví dụ:
  • That meat smells a bit iffy to me.

    Tôi thấy mùi thịt đó hơi lạ.

  • The weather forecast for tomorrow is iffy, so I suggest bringing an umbrella just in case.

    Dự báo thời tiết ngày mai khá bất ổn nên tôi khuyên bạn nên mang theo ô phòng trường hợp cần thiết.

  • I'm not too sure about the new soup recipe my friend shared with me - it sounds iffy.

    Tôi không chắc lắm về công thức nấu súp mới mà bạn tôi chia sẻ với tôi - nghe có vẻ không chắc chắn.

  • The mechanic told me that the brakes in my car might be iffy, but I should keep an eye on them until I can get them checked out.

    Người thợ máy nói với tôi rằng phanh xe của tôi có thể không ổn, nhưng tôi nên chú ý đến chúng cho đến khi mang đi kiểm tra.

  • The game was iffy at times, but we managed to come back and win in the end.

    Đôi lúc trận đấu diễn ra không ổn định, nhưng cuối cùng chúng tôi đã xoay xở và giành chiến thắng.

not certain

không chắc chắn

Ví dụ:
  • The weather looks slightly iffy.

    Thời tiết có vẻ hơi bất ổn.