tính từ
(thuộc) cá; có mùi cá
a fishy smell: mùi cá
như cá
fishy eye: mắt lờ đờ (như mắt cá)
nhiều cá, lắm cá
a fishy repast: bữa tiệc toàn cá
cá
/ˈfɪʃi//ˈfɪʃi/Từ "fishy" có một lịch sử thú vị. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một người hoặc một vật có mùi giống như cá. Nghĩa này của từ này có từ thế kỷ 16, khi "fishy" được dùng để mô tả một mùi nồng, hăng gợi nhớ đến cá. Theo thời gian, thuật ngữ này có nghĩa rộng hơn, trở thành từ đồng nghĩa với một vật hoặc một người nào đó đáng ngờ, mờ ám hoặc không đáng tin cậy. Nghĩa "fishy" này được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 19, có thể là do mối liên hệ giữa cá và vật chất bị hư hỏng hoặc đang phân hủy. Trong tiếng Anh hiện đại, "fishy" thường được dùng như một trạng từ hoặc tính từ để mô tả điều gì đó có vẻ đáng ngờ hoặc không đúng sự thật, chẳng hạn như "I think there's something fishy going on here." Điều thú vị là từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với cá, với cụm từ "something fishy" trở thành thành ngữ phổ biến để mô tả thứ gì đó có mùi không ổn.
tính từ
(thuộc) cá; có mùi cá
a fishy smell: mùi cá
như cá
fishy eye: mắt lờ đờ (như mắt cá)
nhiều cá, lắm cá
a fishy repast: bữa tiệc toàn cá
seeming or likely to be wrong, illegal or dishonest
có vẻ hoặc có khả năng là sai, bất hợp pháp hoặc không trung thực
Có điều gì đó đáng ngờ ở đây.
Tôi không biết họ đang làm gì. Nghe có vẻ là một vụ việc đáng ngờ.
Kết quả cuộc bầu cử bị cho là đáng ngờ vì có sự khác biệt trong số phiếu bầu.
Hoạt động kinh doanh của CEO có vẻ đáng ngờ vì công ty đã thua lỗ trong năm qua.
Cảnh sát nghi ngờ có điều gì đó mờ ám đang diễn ra tại hiện trường vụ án vì không có dấu hiệu đột nhập.
Từ, cụm từ liên quan
smelling or tasting like a fish
có mùi hoặc vị giống cá
Mùi tanh đó là gì thế?