Định nghĩa của từ drive up

drive upphrasal verb

lái xe lên

////

Cụm từ "drive up" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó thường được dùng để chỉ hành động lái xe đến một địa điểm, thường là để giao hàng hóa hoặc dịch vụ. Ban đầu, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh các doanh nghiệp như người giao sữa hoặc hiệu thuốc, những người sẽ giao sản phẩm trực tiếp đến tận nhà khách hàng bằng xe ngựa hoặc xe cơ giới. Thực hành "dịch vụ lái xe" này cho phép khách hàng tránh phải rời khỏi nhà hoặc doanh nghiệp của họ để lấy các mặt hàng cần thiết, một sự tiện lợi ngày càng trở nên phổ biến khi ô tô trở nên phổ biến hơn. Ngày nay, thuật ngữ "drive up" vẫn được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ máy ATM của ngân hàng và nhà hàng thức ăn nhanh đến tiệm rửa xe và trạm xăng.

namespace
Ví dụ:
  • The release of a highly anticipated product is expected to drive up sales for the company.

    Việc phát hành một sản phẩm được mong đợi cao dự kiến ​​sẽ thúc đẩy doanh số bán hàng cho công ty.

  • The popularity of an influencer's recommendations on social media has driven up demand for certain brands.

    Sự phổ biến của các đề xuất của người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đã thúc đẩy nhu cầu đối với một số thương hiệu nhất định.

  • The increase in fuel prices has driven up the operating costs for transportation companies.

    Giá nhiên liệu tăng đã đẩy chi phí hoạt động của các công ty vận tải lên cao.

  • The new marketing campaign drove up awareness of the brand among the target audience.

    Chiến dịch tiếp thị mới đã nâng cao nhận thức về thương hiệu trong nhóm đối tượng mục tiêu.

  • The launch of a competitor's product has driven up the competition in the market.

    Việc tung ra sản phẩm của đối thủ cạnh tranh đã làm tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

  • The scarcity of raw materials has driven up the prices for the finished product.

    Sự khan hiếm nguyên liệu thô đã đẩy giá thành phẩm lên cao.

  • The success of a new advertising strategy has driven up web traffic and leads for the company.

    Sự thành công của chiến lược quảng cáo mới đã thúc đẩy lưu lượng truy cập trang web và lượng khách hàng tiềm năng cho công ty.

  • The expansion of a retail chain has driven up foot traffic to adjacent stores as well.

    Sự mở rộng của chuỗi bán lẻ cũng thúc đẩy lượng người đến các cửa hàng lân cận.

  • The implementation of new technology has driven up productivity and efficiency for the business.

    Việc triển khai công nghệ mới đã thúc đẩy năng suất và hiệu quả cho doanh nghiệp.

  • The completion of a large infrastructure project has driven up the property values in the surrounding area.

    Việc hoàn thành một dự án cơ sở hạ tầng lớn đã thúc đẩy giá trị bất động sản ở khu vực xung quanh tăng cao.

Từ, cụm từ liên quan