Định nghĩa của từ belt drive

belt drivenoun

truyền động đai

/ˈbelt draɪv//ˈbelt draɪv/

Thuật ngữ "belt drive" dùng để chỉ phương pháp truyền lực quay giữa hai hoặc nhiều trục bằng dây đai mềm làm bằng vật liệu bền, chẳng hạn như cao su hoặc polyester. Hệ thống này thay thế hệ thống truyền động xích truyền thống trên nhiều loại xe và máy móc do có nhiều ưu điểm. Từ "belt drive" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, trong cuộc cách mạng công nghiệp, khi các kỹ sư cơ khí đang tìm kiếm các giải pháp thay thế hiệu quả hơn cho việc truyền lực. Ý tưởng truyền động cơ chế bằng dây đai cao su bền nhưng mềm đã được cấp bằng sáng chế vào năm 1882 bởi nhà phát minh người Hà Lan Christiaan Koning, người gọi đó là "động cơ dây cao su" do bản chất đàn hồi của dây đai. Thuật ngữ "belt drive" trở nên phổ biến khi ngành công nghiệp ô tô áp dụng nó như một giải pháp cho những hạn chế của hệ thống truyền động xích truyền thống trong thiết kế động cơ. Chiếc xe sản xuất hàng loạt đầu tiên có hệ thống truyền động đai là Cadillac vào năm 1908, thay thế hệ thống truyền động xích trên trục cam của động cơ. Ngày nay, truyền động đai được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm ô tô, xe máy, thiết bị xây dựng và máy móc công nghiệp, do hoạt động êm ái, yên tĩnh và không cần bảo dưỡng, cũng như khả năng truyền mô-men xoắn lớn hơn truyền động xích ở tốc độ thấp hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The new gym equipment uses a sleek belt drive system, making it incredibly quiet during use.

    Thiết bị tập thể dục mới sử dụng hệ thống truyền động đai trơn tru, giúp máy hoạt động cực kỳ êm ái.

  • The bike's belt drive is a major selling point for commuters, as it requires little to no maintenance compared to traditional chain drives.

    Hệ thống truyền động đai của xe đạp là một điểm bán hàng chính đối với những người đi làm hàng ngày vì nó hầu như không cần bảo trì so với hệ thống truyền động xích truyền thống.

  • The car's engine is powered by a powerful belt drive system, ensuring maximum performance and reliability.

    Động cơ của xe được cung cấp năng lượng bởi hệ thống truyền động đai mạnh mẽ, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối đa.

  • The conveyor belt in the warehouse was replaced with a new belt drive system, increasing speed and reducing wear and tear.

    Băng chuyền trong kho đã được thay thế bằng hệ thống truyền động băng chuyền mới, giúp tăng tốc độ và giảm hao mòn.

  • The printer's belt drive technology allows for smoother and faster print jobs, while also reducing noise.

    Công nghệ truyền động bằng dây curoa của máy in cho phép in nhanh hơn và mượt mà hơn, đồng thời giảm tiếng ồn.

  • The cycling enthusiast recommends the bike with the belt drive for its low-maintenance advantages and smooth ride quality.

    Những người đam mê xe đạp khuyên dùng xe đạp có truyền động bằng dây curoa vì ưu điểm ít phải bảo dưỡng và chất lượng xe chạy êm ái.

  • The company switched to belt drives in their manufacturing processes, resulting in a boost in efficiency and sustainability.

    Công ty đã chuyển sang sử dụng truyền động đai trong quy trình sản xuất, giúp tăng hiệu quả và tính bền vững.

  • The warehouse uses a advanced belt drive system for sorting and transporting goods, making operations more streamlined and less prone to errors.

    Kho sử dụng hệ thống truyền động đai tiên tiến để phân loại và vận chuyển hàng hóa, giúp hoạt động trở nên hợp lý hơn và ít xảy ra lỗi hơn.

  • The gym-goer prefers the equipment with the belt drive system for its low-impact and smooth operation, making their workouts less jarring on their joints.

    Người tập thể dục thường thích các thiết bị có hệ thống truyền động bằng dây đai vì hoạt động êm ái và ít tác động, giúp cho việc tập luyện của họ ít gây chấn động lên các khớp.

  • The robotic system in the factory relies on a belt drive mechanism for movement, ensuring precise and consistent motion.

    Hệ thống rô-bốt trong nhà máy dựa vào cơ chế truyền động đai để di chuyển, đảm bảo chuyển động chính xác và nhất quán.

Từ, cụm từ liên quan