Định nghĩa của từ drive away

drive awayphrasal verb

lái xe đi

////

Nguồn gốc của cụm từ 'drive away' có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ hành động di chuyển một cỗ xe ngựa hoặc xe ngựa khác bằng cách sử dụng roi hoặc một số dụng cụ khác để thúc ngựa tiến về phía trước. Điều này có nghĩa là lái xe ngựa hoặc xe ngựa ra khỏi một địa điểm hoặc người cụ thể. Khi ô tô thay thế ngựa để vận chuyển, ý nghĩa của 'drive away' đã phát triển thành việc khởi động hoặc vận hành một phương tiện ô tô để rời khỏi một địa điểm. Trong bối cảnh này, người lái xe sẽ vặn chìa khóa điện và động cơ sẽ khởi động, đẩy xe về phía trước. Cụm từ 'drive away' bắt đầu xuất hiện trên các tài liệu in như bài báo và quảng cáo vào đầu thế kỷ 20. Nó trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi khi ô tô trở nên phổ biến hơn và khái niệm lái xe trở nên quen thuộc hơn với mọi người. Ngày nay, cụm từ 'drive away' là một phần đã được thiết lập của tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hành động rời khỏi một địa điểm bằng cách điều khiển một phương tiện cơ giới. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời kỳ xe ngựa đã qua, minh chứng cho sự phát triển của phương tiện giao thông theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The car's alarm went off, and the loud beep drove away potential thieves.

    Chuông báo động của xe vang lên và tiếng bíp lớn đã xua đuổi những tên trộm tiềm năng.

  • The strong aroma of skunk drove away my neighbor's cat from my yard.

    Mùi hôi nồng nặc của chồn hôi đã xua đuổi con mèo nhà hàng xóm ra khỏi sân nhà tôi.

  • The thought of a spider drove away my fear and allowed me to rescue it from the corner of my bedroom.

    Ý nghĩ về một con nhện đã xua tan nỗi sợ hãi của tôi và cho phép tôi giải cứu nó khỏi góc phòng ngủ.

  • The blinding headlights of an oncoming car made me drive away from the intersection to avoid an accident.

    Ánh đèn pha chói mắt của một chiếc xe ngược chiều khiến tôi phải lái xe tránh xa ngã tư để tránh tai nạn.

  • The smell of freshly brewed coffee drives away my sleepiness and helps me to stay alert.

    Mùi cà phê mới pha xua tan cơn buồn ngủ và giúp tôi tỉnh táo hơn.

  • The sound of barking dogs drove away the intruders who were trying to break into my house.

    Tiếng chó sủa đã xua đuổi những kẻ đột nhập đang cố đột nhập vào nhà tôi.

  • The bright lights of the city drive away the darkness and bring a lively vibe to the place.

    Ánh sáng rực rỡ của thành phố xua tan bóng tối và mang lại bầu không khí sống động cho nơi này.

  • The excitement and thrill of the amusement park's rides drove away my sadness and made me forget about my worries.

    Sự phấn khích và hồi hộp của các trò chơi trong công viên giải trí đã xua tan nỗi buồn và khiến tôi quên đi những lo lắng.

  • The taste of sour grapefruit drives away my appetite, and I often skip breakfast after eating it for dessert.

    Vị chua của bưởi làm tôi chán ăn, và tôi thường bỏ bữa sáng sau khi ăn bưởi như món tráng miệng.

  • The vision of a serene sunset drove away my stress and filled my heart with peace and calmness.

    Cảnh hoàng hôn thanh bình xua tan căng thẳng và lấp đầy trái tim tôi bằng sự bình yên và tĩnh lặng.